Bản dịch của từ Gorged trong tiếng Việt

Gorged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gorged (Adjective)

gɑɹdʒd
gɑɹdʒd
01

Với cái bụng đầy thức ăn.

With a stomach stuffed full of food.

Ví dụ

After the feast, we felt gorged and unable to move.

Sau bữa tiệc, chúng tôi cảm thấy no đến mức không thể di chuyển.

We did not want to feel gorged again at the wedding.

Chúng tôi không muốn cảm thấy no lại trong đám cưới.

Did everyone feel gorged after the big dinner party last night?

Mọi người có cảm thấy no sau bữa tiệc tối qua không?

02

Có hẻm núi hoặc cổ họng.

Having a gorge or throat.

Ví dụ

The gorged crowd cheered loudly at the concert last night.

Đám đông háo hức cổ vũ lớn tiếng tại buổi hòa nhạc tối qua.

The gorged audience did not leave their seats during the performance.

Khán giả không rời ghế trong suốt buổi biểu diễn.

Was the gorged crowd excited about the new movie release?

Đám đông háo hức có phấn khích về bộ phim mới không?

03

(huy hiệu) với cổ được đeo vòng hoặc được bao quanh bởi một vật.

Heraldry with the neck collared or encircled by an object.

Ví dụ

The gorged lion symbolized strength in the community's heraldry.

Con sư tử có vòng cổ tượng trưng cho sức mạnh trong huy hiệu của cộng đồng.

The gorged eagle was not used in the town's emblem.

Đại bàng có vòng cổ không được sử dụng trong biểu tượng của thị trấn.

Is the gorged design popular in modern social symbols?

Thiết kế có vòng cổ có phổ biến trong các biểu tượng xã hội hiện đại không?

Gorged (Verb)

gɑɹdʒd
gɑɹdʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hẻm núi.

Simple past and past participle of gorge.

Ví dụ

They gorged on free food at the community festival last Saturday.

Họ đã ăn no nê đồ ăn miễn phí tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Many people did not gorge themselves during the charity event.

Nhiều người đã không ăn no nê trong sự kiện từ thiện.

Did the guests gorge on the buffet at the wedding reception?

Có phải các khách mời đã ăn no nê tại tiệc cưới không?

Dạng động từ của Gorged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gorge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gorged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gorged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gorges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gorging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gorged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gorged

Không có idiom phù hợp