Bản dịch của từ Groove trong tiếng Việt
Groove
Noun [U/C] Verb

Groove(Noun)
grˈuːv
ˈɡruv
01
Một thói quen hoặc lịch trình cố định mà bạn cảm thấy thoải mái và thích thú.
A fixed routine or habit that is comfortable and enjoyable
Ví dụ
02
Một vết cắt hẹp dài hoặc một chỗ lún trên bề mặt.
A long narrow cut or depression in a surface
Ví dụ
Groove(Verb)
grˈuːv
ˈɡruv
02
Một thói quen hoặc lịch trình cố định mà bạn cảm thấy thoải mái và thú vị.
To dance to music especially rhythmically
Ví dụ
