Bản dịch của từ Groove trong tiếng Việt

Groove

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groove(Noun)

grˈuːv
ˈɡruv
01

Một thói quen hoặc lịch trình cố định mà bạn cảm thấy thoải mái và thích thú.

A fixed routine or habit that is comfortable and enjoyable

Ví dụ
02

Một vết cắt hẹp dài hoặc một chỗ lún trên bề mặt.

A long narrow cut or depression in a surface

Ví dụ
03

Một chất lượng nhịp điệu trong âm nhạc khiến tai người dễ chịu.

A rhythmic quality in music that pleases the ear

Ví dụ

Groove(Verb)

grˈuːv
ˈɡruv
01

Một vết cắt dài và hẹp hoặc một hõm ở bề mặt.

To create or establish a groove in something

Ví dụ
02

Một thói quen hoặc lịch trình cố định mà bạn cảm thấy thoải mái và thú vị.

To dance to music especially rhythmically

Ví dụ
03

Một phẩm chất nhịp điệu trong âm nhạc khiến tai người nghe cảm thấy dễ chịu.

To enjoy oneself often in a carefree manner

Ví dụ