Bản dịch của từ Harmonics trong tiếng Việt
Harmonics

Harmonics (Noun)
Harmonics in music create rich sounds that people enjoy at concerts.
Harmonics trong âm nhạc tạo ra âm thanh phong phú mà mọi người thích ở buổi hòa nhạc.
Harmonics do not always make music appealing to every listener.
Harmonics không phải lúc nào cũng làm cho âm nhạc hấp dẫn với mọi thính giả.
Do harmonics affect how we perceive different genres of music?
Harmonics có ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận các thể loại âm nhạc khác nhau không?
Harmonics (Noun Countable)
Harmonics play a vital role in creating social connections through music.
Harmonics đóng vai trò quan trọng trong việc tạo kết nối xã hội qua âm nhạc.
Many people do not understand harmonics in social music gatherings.
Nhiều người không hiểu về harmonics trong các buổi tụ họp âm nhạc xã hội.
How do harmonics influence social interactions during live performances?
Harmonics ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong buổi biểu diễn trực tiếp?
Họ từ
Harmonics là thuật ngữ chỉ các tần số âm thanh mà là bội số nguyên của tần số cơ bản. Trong vật lý âm thanh, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định màu sắc âm thanh của một nhạc cụ hoặc giọng hát. Trong tiếng Anh, "harmonics" được sử dụng cả trong tiếng Anh Hoa Kỳ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc vật lý, cách phát âm và âm sắc có thể khác nhau giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "harmonics" xuất phát từ tiếng Latin "harmonica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "harmonikos", nghĩa là "thuộc về âm nhạc". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến sự tương tác của âm thanh và tỷ lệ giữa các tần số. Ngày nay, "harmonics" không chỉ đề cập đến các tần số âm thanh đồng tâm mà còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, sinh học và kỹ thuật, thể hiện sự hòa hợp trong các hệ thống phức tạp.
Từ "harmonics" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể hơn trong phần Nghe và Đọc, với những chủ đề liên quan đến âm nhạc hoặc vật lý. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "harmonics" chỉ các tần số cao hơn mà một âm phát ra khi rung động, thường được thảo luận trong các lĩnh vực như âm thanh học hoặc lý thuyết âm nhạc. Trong giáo dục và nghiên cứu, từ này cũng xuất hiện khi phân tích sóng hoặc hệ thống điều hòa, thể hiện sự liên quan giữa các tần số trong các hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp