Bản dịch của từ Harmonics trong tiếng Việt

Harmonics

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmonics (Noun)

hɑɹmˈɑnɪks
hɑɹmˈɑnɪks
01

Một thành phần của âm thanh phức tạp là bội số nguyên của tần số cơ bản.

A component of complex sounds that are whole number multiples of the fundamental frequency.

Ví dụ

Harmonics in music create rich sounds that people enjoy at concerts.

Harmonics trong âm nhạc tạo ra âm thanh phong phú mà mọi người thích ở buổi hòa nhạc.

Harmonics do not always make music appealing to every listener.

Harmonics không phải lúc nào cũng làm cho âm nhạc hấp dẫn với mọi thính giả.

Do harmonics affect how we perceive different genres of music?

Harmonics có ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận các thể loại âm nhạc khác nhau không?

Harmonics (Noun Countable)

hɑɹmˈɑnɪks
hɑɹmˈɑnɪks
01

Khoa học hoặc nghiên cứu về âm thanh âm nhạc.

The science or study of musical sounds.

Ví dụ

Harmonics play a vital role in creating social connections through music.

Harmonics đóng vai trò quan trọng trong việc tạo kết nối xã hội qua âm nhạc.

Many people do not understand harmonics in social music gatherings.

Nhiều người không hiểu về harmonics trong các buổi tụ họp âm nhạc xã hội.

How do harmonics influence social interactions during live performances?

Harmonics ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong buổi biểu diễn trực tiếp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harmonics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harmonics

Không có idiom phù hợp