Bản dịch của từ Hogs trong tiếng Việt
Hogs

Hogs (Noun)
Some politicians are hogs, taking funds meant for public services.
Một số chính trị gia là kẻ tham lam, lấy tiền cho dịch vụ công.
Not all wealthy people are hogs; many donate generously.
Không phải tất cả người giàu đều tham lam; nhiều người quyên góp hào phóng.
Are hogs in society harming the economy and social trust?
Những kẻ tham lam trong xã hội có đang gây hại cho kinh tế không?
Farmers raise hogs for meat in many rural areas.
Nông dân nuôi heo để lấy thịt ở nhiều vùng nông thôn.
Many people do not eat hogs due to dietary restrictions.
Nhiều người không ăn thịt heo vì lý do ăn kiêng.
Do you think hogs are important for local economies?
Bạn có nghĩ rằng heo quan trọng cho nền kinh tế địa phương không?
Farmers raise many hogs for meat in the Midwest region.
Nông dân nuôi nhiều lợn để lấy thịt ở vùng Trung Tây.
Many people do not like hogs because of their smell.
Nhiều người không thích lợn vì mùi của chúng.
Are hogs commonly found on farms in the United States?
Lợn có thường được tìm thấy trên các trang trại ở Hoa Kỳ không?
Dạng danh từ của Hogs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hog | Hogs |
Hogs (Verb)
Many wealthy people hogs resources, leaving others with very little.
Nhiều người giàu có chiếm giữ tài nguyên, để lại rất ít cho người khác.
She doesn't hogs the conversation during our group discussions.
Cô ấy không chiếm giữ cuộc trò chuyện trong các buổi thảo luận nhóm của chúng tôi.
Do politicians often hogs public funds for personal projects?
Các chính trị gia có thường chiếm giữ quỹ công cho các dự án cá nhân không?
Để đam mê một cái gì đó quá mức.
To indulge in something excessively.
Many people hogs social media during the pandemic for connection.
Nhiều người đã sử dụng mạng xã hội quá mức trong đại dịch để kết nối.
She doesn't hogs conversations at social events; she listens actively.
Cô ấy không chiếm hết cuộc trò chuyện trong các sự kiện xã hội; cô ấy lắng nghe tích cực.
Do teenagers hogs the spotlight at parties more than adults?
Có phải thanh thiếu niên chiếm hết sự chú ý tại các bữa tiệc hơn người lớn không?
Cho (lợn) ăn theo một cách cụ thể.
To feed pigs in a particular way.
Farmers often hogs their pigs with special feed for better growth.
Nông dân thường cho heo ăn bằng thức ăn đặc biệt để phát triển tốt hơn.
They do not hogs their pigs with low-quality food in the farm.
Họ không cho heo ăn thức ăn kém chất lượng trong trang trại.
Do farmers hogs their pigs regularly for optimal health and weight?
Các nông dân có cho heo ăn thường xuyên để đảm bảo sức khỏe và cân nặng tối ưu không?
Dạng động từ của Hogs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hogging |
Họ từ
"Hogs" là từ tiếng Anh chỉ những con lợn, thường được sử dụng để mô tả lợn nuôi để lấy thịt, đặc biệt là lợn cái trưởng thành. Trong tiếng Anh Mỹ, "hogs" thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để chỉ các lợn trong nông nghiệp, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "pigs" phổ biến hơn. Lợi ích của việc sử dụng từ "hogs" trong văn cảnh nông nghiệp Mỹ là nhấn mạnh vào kích thước và mục đích chăn nuôi của gia súc này.
Từ "hogs" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "hogge", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "hogr". Trong tiếng Latinh, không có từ tương ứng trực tiếp, nhưng hình ảnh những con lợn có thể liên quan đến từ "sus" (lợn). Ban đầu, từ này chỉ đề cập đến lợn con hoặc lợn cái, nhưng hiện tại nó được sử dụng phổ biến hơn để chỉ lợn nói chung, phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa theo thời gian.
Từ "hogs" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi, nó thường được đề cập khi thảo luận về lợn, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm và kinh tế. Trong tiếng Anh hàng ngày, "hogs" có thể gặp trong văn hóa ẩm thực, như các món ăn từ thịt lợn hoặc trong các cuộc hội thảo về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp