Bản dịch của từ Holy spirit trong tiếng Việt

Holy spirit

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy spirit (Noun)

hˈoʊli spˈɪɹət
hˈoʊli spˈɪɹət
01

Tinh thần của thiên chúa như một sức mạnh trên thế giới.

The spirit of god as a force in the world.

Ví dụ

Many people believe the holy spirit guides their decisions in life.

Nhiều người tin rằng thánh thần hướng dẫn quyết định của họ trong cuộc sống.

The holy spirit does not force anyone to make choices.

Thánh thần không ép buộc ai phải đưa ra quyết định.

How does the holy spirit influence social movements today?

Thánh thần ảnh hưởng đến các phong trào xã hội ngày nay như thế nào?

Holy spirit (Idiom)

01

Một thuật ngữ dùng để chỉ sự hiện diện thiêng liêng của thiên chúa trong kitô giáo.

A term used to refer to the divine presence of god in christianity.

Ví dụ

The Holy Spirit guides believers in making moral decisions.

Chúa Thánh Linh hướng dẫn người tin vào việc đưa ra quyết định đạo đức.

Non-believers do not acknowledge the presence of the Holy Spirit.

Người không tin không công nhận sự hiện diện của Chúa Thánh Linh.

Is the Holy Spirit mentioned in your IELTS essay about religion?

Chúa Thánh Linh có được đề cập trong bài luận IELTS của bạn về tôn giáo không?

The belief in the holy spirit is central to Christian faith.

Niềm tin vào Thần Thánh là trung tâm của đức tin Kitô giáo.

Some people do not understand the significance of the holy spirit.

Một số người không hiểu rõ ý nghĩa của Thần Thánh.

02

Trong thần học kitô giáo, thường được coi là ngôi thứ ba của chúa ba ngôi.

In christian theology often considered the third person of the holy trinity.

Ví dụ

The Holy Spirit is a key concept in Christian theology.

Thánh Thần là một khái niệm quan trọng trong thần học Kitô giáo.

Some people find it difficult to understand the Holy Spirit.

Một số người thấy khó hiểu về Thánh Thần.

Do you believe in the power of the Holy Spirit?

Bạn có tin vào sức mạnh của Thánh Thần không?

Believing in the Holy Spirit is essential for Christian faith.

Việc tin vào Thánh Linh là cần thiết cho đức tin Kitô hữu.

Some people do not understand the significance of the Holy Spirit.

Một số người không hiểu về sự quan trọng của Thánh Linh.

03

Khía cạnh của chúa ảnh hưởng và hướng dẫn các tín đồ.

The aspect of god that influences and guides believers.

Ví dụ

The holy spirit inspired her to help the less fortunate.

Thần linh đã truyền cảm hứng cho cô ấy giúp đỡ người nghèo.

He felt lost without the holy spirit guiding him in his decisions.

Anh ấy cảm thấy lạc lõng khi không có Thần linh hướng dẫn trong quyết định của mình.

Did the holy spirit influence your perspective on social issues?

Liệu Thần linh có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?

The holy spirit is a source of comfort for many people.

Thánh Thần là nguồn an ủi cho nhiều người.

Not everyone believes in the power of the holy spirit.

Không phải ai cũng tin vào sức mạnh của Thánh Thần.

04

Đại diện cho nguồn cảm hứng hoặc sự hướng dẫn thiêng liêng.

Representing divine inspiration or guidance.

Ví dụ

The writer felt the presence of the holy spirit during his IELTS exam.

Nhà văn cảm thấy sự hiện diện của linh hồn thánh trong kỳ thi IELTS của mình.

She couldn't concentrate on her IELTS writing due to lack of holy spirit.

Cô ấy không thể tập trung vào viết IELTS vì thiếu linh hồn thánh.

Did you ever experience the holy spirit guiding your IELTS speaking?

Bạn đã bao giờ trải qua linh hồn thánh hướng dẫn khi nói IELTS chưa?

The writer felt the presence of the holy spirit while composing.

Nhà văn cảm thấy sự hiện diện của linh hồn thánh khi soạn thảo.

The student's lack of belief in the holy spirit hindered creativity.

Sự thiếu tin vào linh hồn thánh của học sinh làm trở ngại cho sự sáng tạo.

05

Một thuật ngữ được sử dụng trong kitô giáo để chỉ ngôi thứ ba trong chúa ba ngôi, người được cho là hiện diện và hoạt động trên thế giới.

A term used in christianity to denote the third person of the holy trinity who is believed to be present and active in the world.

Ví dụ

The presence of the Holy Spirit is essential in our daily lives.

Sự hiện diện của Thánh Linh là cần thiết trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Some people do not believe in the power of the Holy Spirit.

Một số người không tin vào sức mạnh của Thánh Linh.

Is the Holy Spirit a significant aspect of your social beliefs?

Thần Linh có phải là một khía cạnh quan trọng của niềm tin xã hội của bạn không?

The belief in the holy spirit is central to Christian teachings.

Niềm tin vào Thánh Thần là trung tâm của giáo lý Kitô giáo.

Some people do not understand the significance of the holy spirit.

Một số người không hiểu rõ về sự quan trọng của Thánh Thần.

06

Tượng trưng cho sức mạnh cho phép có những trải nghiệm tâm linh sâu sắc.

Symbolizing a power that enables profound spiritual experiences.

Ví dụ

The belief in the holy spirit is central to many religions.

Niềm tin vào linh hồn thánh là trung tâm của nhiều tôn giáo.

Some people do not feel connected to the concept of the holy spirit.

Một số người không cảm thấy kết nối với khái niệm linh hồn thánh.

Is the holy spirit a topic you would like to discuss further?

Linh hồn thánh là một chủ đề bạn muốn thảo luận thêm không?

The holy spirit of unity guided the community towards peace.

Thánh linh của sự đoàn kết đã dẫn dắt cộng đồng đến hòa bình.

Not everyone believes in the holy spirit's influence on society.

Không phải ai cũng tin vào sức ảnh hưởng của thần linh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holy spirit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy spirit

Không có idiom phù hợp