Bản dịch của từ Honeycomb trong tiếng Việt

Honeycomb

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honeycomb(Verb)

hˈʌnikoʊm
hˈʌnikoʊm
01

Lấp đầy các hốc hoặc đường hầm.

Fill with cavities or tunnels.

Ví dụ

Honeycomb(Noun)

hˈʌnikoʊm
hˈʌnikoʊm
01

Tripe từ dạ dày thứ hai của động vật nhai lại.

Tripe from the second stomach of a ruminant.

Ví dụ
02

Một loại thực phẩm ngọt có kết cấu sủi bọt giòn, thường được làm bằng cách đun sôi đường, xi-rô vàng, nước và soda bicarbonate.

A sweet food with a crisp bubbly texture typically made by boiling together sugar golden syrup water and bicarbonate of soda.

Ví dụ
03

Cấu trúc của các khoang hoặc tế bào liền kề.

A structure of adjoining cavities or cells.

Ví dụ
04

Một cấu trúc gồm các tế bào sáp hình lục giác, được ong tạo ra để lưu trữ mật và trứng.

A structure of hexagonal cells of wax made by bees to store honey and eggs.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ