Bản dịch của từ Honeycombs trong tiếng Việt
Honeycombs

Honeycombs (Noun)
Bees build honeycombs to store honey and pollen for their colony.
Những con ong xây dựng tổ ong để lưu trữ mật và phấn hoa cho đàn.
Honeycombs do not appear in every bee species' nests.
Tổ ong không xuất hiện trong tổ của mọi loài ong.
Do honeycombs help in the survival of bee colonies?
Tổ ong có giúp ích cho sự sống sót của đàn ong không?
Họ từ
Từ "honeycombs" (tổ ong) chỉ cấu trúc hình lục giác do ong sản xuất để chứa mật ong và ấu trùng. Trong tiếng Anh, "honeycomb" là dạng số ít, trong khi "honeycombs" là dạng số nhiều. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm "h" thường được nhấn mạnh hơn. Từ này không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn thường được dùng ẩn dụ để chỉ cấu trúc phức tạp và khéo léo trong các lĩnh vực như kiến trúc và tổ chức thông tin.
Từ "honeycombs" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "honey" (mật ong) và "comb" (cái chổi, tổ). Căn cứ vào nguồn gốc La-tinh, "comb" xuất phát từ từ "cumba", có nghĩa là hình dạng cấu trúc. Trải qua thời gian, "honeycombs" đã được sử dụng để chỉ tổ ong, nơi mà ong mật sản xuất và lưu trữ mật. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự kết hợp giữa chất liệu tự nhiên và cấu trúc phức tạp trong sinh thái học.
Từ "honeycombs" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên và sinh học, nơi được sử dụng để mô tả cấu trúc tổ ong và các quá trình sản xuất mật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong văn hóa ẩm thực, đồ ngọt, hoặc như một biểu tượng của sự ngọt ngào. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về thực phẩm, thiên nhiên, và biểu tượng trong văn học.