Bản dịch của từ Honeycombs trong tiếng Việt

Honeycombs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honeycombs (Noun)

hˈʌnikˌoʊmz
hˈʌnikˌoʊmz
01

Một khối các tế bào hình lục giác tương tự được tạo ra bởi những con ong để lưu trữ mật ong và phấn hoa.

A mass of similar hexagonal cells made by bees for storing honey and pollen.

Ví dụ

Bees build honeycombs to store honey and pollen for their colony.

Những con ong xây dựng tổ ong để lưu trữ mật và phấn hoa cho đàn.

Honeycombs do not appear in every bee species' nests.

Tổ ong không xuất hiện trong tổ của mọi loài ong.

Do honeycombs help in the survival of bee colonies?

Tổ ong có giúp ích cho sự sống sót của đàn ong không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honeycombs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honeycombs

Không có idiom phù hợp