Bản dịch của từ Hunt trong tiếng Việt
Hunt

Hunt(Verb)
Săn bắn.
Kiên quyết tìm kiếm ai đó hoặc thứ gì đó.
Search determinedly for someone or something.
(trong cách rung chuông thay đổi) di chuyển vị trí của chuông theo một tiến trình đơn giản.
(in change-ringing) move the place of a bell in a simple progression.
Dạng động từ của Hunt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hunt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hunted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hunted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hunts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hunting |
Hunt(Noun)
Một chuyển động dao động về một tốc độ, vị trí hoặc trạng thái mong muốn.
An oscillating motion about a desired speed, position, or state.
Một cuộc tìm kiếm.
A search.
Dạng danh từ của Hunt (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hunt | Hunts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hunt" có nghĩa là tìm kiếm và bắt giữ hoặc giết hại động vật hoang dã cho mục đích thực phẩm, thể thao hoặc quản lý tài nguyên. Trong tiếng Anh, "hunt" thường được sử dụng như một động từ, nhưng cũng có thể là danh từ chỉ hành động săn bắn. Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "hunt" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "hunting" có thể được sử dụng khác nhau với ý nghĩa, như việc săn bắn động vật có những hạn chế về pháp lý ở Mỹ hơn là ở Anh.
Từ "hunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "huntian", xuất phát từ tiếng Germanic. Căn bản nó mang ý nghĩa liên quan đến hành động tìm kiếm và xua đuổi, đặc biệt trong việc săn bắn động vật. Trong tiếng Latinh, từ "punctare" cũng giữ vai trò quan trọng, biểu thị việc đâm, chọc, thể hiện hành động thực tế của việc săn tìm. Ngày nay, "hunt" không chỉ đề cập đến việc săn bắn mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như tìm kiếm thông tin hoặc thu thập dữ liệu.
Từ "hunt" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề động vật và bảo tồn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về săn bắt và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, "hunt" cũng được dùng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, như trong trò chơi hoặc tìm kiếm thông tin, thể hiện hoạt động chủ động nhằm đạt được một mục tiêu nhất định.
Họ từ
Từ "hunt" có nghĩa là tìm kiếm và bắt giữ hoặc giết hại động vật hoang dã cho mục đích thực phẩm, thể thao hoặc quản lý tài nguyên. Trong tiếng Anh, "hunt" thường được sử dụng như một động từ, nhưng cũng có thể là danh từ chỉ hành động săn bắn. Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "hunt" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "hunting" có thể được sử dụng khác nhau với ý nghĩa, như việc săn bắn động vật có những hạn chế về pháp lý ở Mỹ hơn là ở Anh.
Từ "hunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "huntian", xuất phát từ tiếng Germanic. Căn bản nó mang ý nghĩa liên quan đến hành động tìm kiếm và xua đuổi, đặc biệt trong việc săn bắn động vật. Trong tiếng Latinh, từ "punctare" cũng giữ vai trò quan trọng, biểu thị việc đâm, chọc, thể hiện hành động thực tế của việc săn tìm. Ngày nay, "hunt" không chỉ đề cập đến việc săn bắn mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như tìm kiếm thông tin hoặc thu thập dữ liệu.
Từ "hunt" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề động vật và bảo tồn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về săn bắt và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, "hunt" cũng được dùng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, như trong trò chơi hoặc tìm kiếm thông tin, thể hiện hoạt động chủ động nhằm đạt được một mục tiêu nhất định.
