Bản dịch của từ Hunts trong tiếng Việt
Hunts

Hunts (Noun)
Số nhiều của săn bắn.
Plural of hunt.
Many hunts for social justice occur every year in America.
Nhiều cuộc săn tìm công bằng xã hội diễn ra hàng năm ở Mỹ.
Not all hunts for equality are successful in changing policies.
Không phải tất cả các cuộc săn tìm bình đẳng đều thành công trong việc thay đổi chính sách.
What hunts for community support are happening this month?
Những cuộc săn tìm hỗ trợ cộng đồng nào đang diễn ra trong tháng này?
Dạng danh từ của Hunts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hunt | Hunts |
Họ từ
Từ "hunts" là dạng số nhiều của danh từ "hunt", có nghĩa là "săn bắn" hay "cuộc đi săn". Trong tiếng Anh, "hunts" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể chỉ đến các hoạt động săn thú hoang hay thể thao ngoài trời. Việc sử dụng "hunts" có thể mang ý nghĩa tương đối khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn bản, nhưng chủ yếu vẫn hướng tới việc tìm kiếm hoặc săn lùng thứ gì đó.
Từ "hunts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to hunt", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hunter", từ "hunten", có nghĩa là săn bắn. Căn tính này được dẫn xuất từ gốc tiếng Đức cổ "hunta", thể hiện hành động theo đuổi hoặc tìm kiếm lương thực. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ nghĩa đen của việc săn bắn đến nghĩa bóng, chỉ hoạt động tìm kiếm hoặc theo đuổi một mục tiêu nào đó trong bối cảnh hiện đại.
Từ "hunts" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi từ vựng chuyên môn và cụ thể hơn thường được ưa chuộng. Trong giao tiếp thông thường, "hunts" xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể thao, săn bắn hoặc hoạt động giải trí ngoài trời. Cụ thể, nó thường được dùng khi mô tả hành động tìm kiếm động vật hoặc theo đuổi một mục tiêu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



