Bản dịch của từ Hypomanic phase trong tiếng Việt
Hypomanic phase
Noun [U/C]

Hypomanic phase (Noun)
hˌaɪpəmˈænɨk fˈeɪz
hˌaɪpəmˈænɨk fˈeɪz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trạng thái mà một cá nhân trải qua các triệu chứng ít nghiêm trọng hơn so với hưng cảm toàn phần, nhưng vẫn thể hiện sự thay đổi đáng kể trong tâm trạng và hành vi.
A state in which an individual experiences less severe symptoms than full mania, yet still shows notable changes in mood and behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hypomanic phase
Không có idiom phù hợp