Bản dịch của từ Hypomanic phase trong tiếng Việt

Hypomanic phase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypomanic phase (Noun)

hˌaɪpəmˈænɨk fˈeɪz
hˌaɪpəmˈænɨk fˈeɪz
01

Một dạng nhẹ của hưng cảm, đặc trưng bởi tâm trạng cao hơn, năng lượng tăng lên và năng suất cao hơn.

A mild form of mania, characterized by elevated mood, increased energy, and enhanced productivity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái mà một cá nhân trải qua các triệu chứng ít nghiêm trọng hơn so với hưng cảm toàn phần, nhưng vẫn thể hiện sự thay đổi đáng kể trong tâm trạng và hành vi.

A state in which an individual experiences less severe symptoms than full mania, yet still shows notable changes in mood and behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường là một phần của rối loạn lưỡng cực, nó có thể liên quan đến sự sáng tạo cao hơn nhưng cũng có thể dẫn đến suy giảm khả năng phán đoán.

Often part of bipolar disorder, it can involve heightened creativity, but may also lead to impairment in judgment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypomanic phase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypomanic phase

Không có idiom phù hợp