Bản dịch của từ Hypothesizes trong tiếng Việt
Hypothesizes
Hypothesizes (Verb)
Đưa ra phỏng đoán có căn cứ dựa trên thông tin ban đầu.
To make an educated guess based on initial information
Dạng động từ của Hypothesizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypothesize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypothesized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypothesized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypothesizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypothesizing |
Hypothesizes (Noun)
Một giả định được đưa ra để lập luận hoặc điều tra.
An assumption made for the sake of argument or investigation
Một khuôn khổ lý thuyết hoặc ý tưởng đang chờ được điều tra thêm.
A theoretical framework or idea awaiting further investigation
Một mệnh đề hoặc một tập hợp các mệnh đề được đưa ra như một lời giải thích cho sự xuất hiện của một nhóm hiện tượng cụ thể.
A proposition or set of propositions set forth as an explanation for the occurrence of some specified group of phenomena
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hypothesizes cùng Chu Du Speak