Bản dịch của từ Id card trong tiếng Việt

Id card

Noun [U/C] Phrase Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Id card (Noun)

ˈɪd kˈɑɹd
ˈɪd kˈɑɹd
01

Một tấm thẻ nhỏ có tên và hình ảnh của bạn trên đó và điều đó cho thấy bạn là chính mình.

A small card that has your name and picture on it and that shows that you are who you say you are.

Ví dụ

Bring your ID card to the exam for identification purposes.

Mang thẻ căn cước đến kỳ thi để xác minh.

Without your ID card, you won't be allowed to enter the venue.

Không có thẻ căn cước, bạn sẽ không được phép vào nơi tổ chức.

Do you have your ID card with you for the speaking test?

Bạn có mang theo thẻ căn cước cho bài thi nói không?

02

Thẻ có chứa thông tin nhận dạng cá nhân, thường bao gồm ảnh và các thông tin chi tiết có liên quan về cá nhân đó.

A card that contains personal identification information typically including a photograph and relevant details about the individual

Ví dụ

Bring your ID card to the exam.

Mang thẻ căn cước của bạn đến kỳ thi.

Don't forget your ID card at home.

Đừng quên thẻ căn cước ở nhà.

Is your ID card valid for international travel?

Thẻ căn cước của bạn có hợp lệ cho việc đi du lịch quốc tế không?

Bring your ID card to the IELTS test center.

Mang thẻ căn cước của bạn đến trung tâm thi IELTS.

Don't forget your ID card; it's required for identification.

Đừng quên thẻ căn cước của bạn; nó cần thiết cho việc xác minh.

03

Một tài liệu do chính phủ hoặc tổ chức cấp để xác định danh tính của một người, thường được sử dụng cho mục đích xác minh.

A document issued by a government or an organization to establish a persons identity often used for verification purposes

Ví dụ

She always carries her ID card in her wallet.

Cô ấy luôn mang thẻ căn cước trong ví của cô ấy.

He couldn't enter the building without his ID card.

Anh ấy không thể vào tòa nhà mà không có thẻ căn cước.

Do you need to show your ID card at the interview?

Bạn có cần phải cho thấy thẻ căn cước trong buổi phỏng vấn không?

Bring your ID card to the interview

Mang thẻ căn cước của bạn đến buổi phỏng vấn

She couldn't enter the club without her ID card

Cô ấy không thể vào câu lạc bộ mà không có thẻ căn cước

04

Một thẻ được sử dụng để nhận dạng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như thẻ sinh viên hoặc giấy phép lái xe.

A card used for identification in various contexts such as student id cards or drivers licenses

Ví dụ

Bring your ID card to the exam.

Mang thẻ căn cước đi thi.

Don't forget to renew your expired ID card.

Đừng quên gia hạn thẻ căn cước hết hạn.

Is an ID card required for job applications?

Cần thẻ căn cước khi nộp đơn xin việc không?

Do you have your ID card with you for the exam?

Bạn có thẻ căn cước khi thi không?

She lost her ID card, so she couldn't enter the building.

Cô ấy đã đánh mất thẻ căn cước nên không thể vào tòa nhà.

Id card (Phrase)

ˈɪd kˈɑɹd
ˈɪd kˈɑɹd
01

Một tấm thẻ nhựa có ảnh của bạn và các thông tin khác trên đó, dùng làm bằng chứng cho thấy bạn là ai.

A plastic card with your photograph and other information on it that acts as proof of who you are.

Ví dụ

Bring your ID card for the exam.

Mang thẻ căn cước cho kỳ thi.

Don't forget your ID card at home.

Đừng quên thẻ căn cước ở nhà.

Is your ID card valid for international travel?

Thẻ căn cước của bạn có hợp lệ cho chuyến đi quốc tế không?

Id card (Noun Uncountable)

ˈɪd kˈɑɹd
ˈɪd kˈɑɹd
01

Hệ thống nhận dạng bao gồm nhiều hình thức thẻ căn cước khác nhau.

The system of identification that includes various forms of id cards

Ví dụ

Bring your ID card to the IELTS exam.

Mang thẻ căn cước đến kỳ thi IELTS.

You cannot enter without your ID card.

Bạn không thể vào nếu không có thẻ căn cước.

Do you have your ID card with you?

Bạn có mang thẻ căn cước theo không?

Bringing your ID card is necessary for the exam registration.

Việc mang thẻ căn cược là cần thiết cho việc đăng ký thi.

Not having an ID card can lead to issues with official documentation.

Không có thẻ căn cược có thể gây ra vấn đề với tài liệu chính thức.

02

Khái niệm hoặc hành động nhận dạng được thể hiện bằng thẻ căn cước.

The concept or act of identification represented by an id card

Ví dụ

Carla always carries her ID card in her wallet.

Carla luôn mang thẻ căn cứ lên ví của mình.

It's important to show your ID card when entering the building.

Quan trọng phải chỉ ra thẻ căn cứ khi vào tòa nhà.

Do you have your ID card with you for the exam tomorrow?

Bạn có thẻ căn cứ cùng bạn không cho kỳ thi ngày mai?

An ID card is required for the IELTS exam registration.

Một thẻ căn cước là bắt buộc cho việc đăng ký thi IELTS.

She doesn't have an ID card, so she can't apply for IELTS.

Cô ấy không có thẻ căn cước, nên cô ấy không thể đăng ký thi IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/id card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Id card

Không có idiom phù hợp