Bản dịch của từ It trong tiếng Việt
It

It (Pronoun)
Nó, điều đó.
It, that.
It is raining outside.
Trời đang mưa bên ngoài.
That is a great idea.
Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
It was his birthday yesterday.
Hôm qua là sinh nhật của anh ấy.
(lỗi thời) một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít trìu mến.
(obsolete) an affectionate third-person singular personal pronoun.
It was a pleasure meeting him at the social event.
Rất vui được gặp anh ấy tại sự kiện xã hội.
It is important to maintain good relationships in social circles.
Quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt trong các môi trường xã hội.
It can be challenging to navigate social norms in different cultures.
Có thể khó khăn khi điều hướng quy tắc xã hội trong các văn hóa khác nhau.
(lỗi thời) theo sau là một đại từ quan hệ được bỏ qua và được hiểu: that which; cái gì.
(obsolete) followed by an omitted and understood relative pronoun: that which; what.
It was a beautiful day.
Đó là một ngày đẹp.
It is important to stay connected.
Quan trọng để duy trì kết nối.
It seems like a good idea to me.
Dường như là một ý tưởng tốt đối với tôi.
(không đếm được) sự hấp dẫn giới tính, đặc biệt là sự hấp dẫn vượt xa ngoại hình.
(uncountable) sex appeal, especially that which goes beyond physical appearance.
She has it, that special charm that draws people in.
Cô ấy có điều đó, cái sức hút đặc biệt thu hút mọi người.
His charisma gives him an edge, he's got it.
Sức hút của anh ấy giúp anh ấy nổi bật, anh ấy có điều đó.
In social settings, having it can make a big difference.
Trong bối cảnh xã hội, có điều đó có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
It (Noun)
Children play it during recess at school.
Trẻ em chơi it trong giờ nghỉ ở trường.
Let's join the it game in the park.
Hãy tham gia trò chơi it ở công viên.
The rules of it are simple and easy to follow.
Các quy tắc của it đơn giản và dễ theo dõi.
(không chính thức) quan hệ tình dục.
They engaged in it without considering the consequences.
Họ tham gia vào điều đó mà không xem xét hậu quả.
The scandal involved famous personalities, tarnishing their reputation over it.
Vụ bê bối liên quan đến các nhân vật nổi tiếng, làm tổn thương danh tiếng của họ vì điều đó.
The documentary shed light on the prevalence of it in society.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ sự phổ biến của điều đó trong xã hội.
(thông tục) một đặc tính đáng mơ ước, như là thời trang.
(informal) a desirable characteristic, as being fashionable.
Having a large social media following is considered an 'it' in today's society.
Có một lượng người theo dõi trên mạng xã hội lớn được xem là một 'it' trong xã hội ngày nay.
She always wears the latest trends to maintain her 'it' status.
Cô ấy luôn mặc những xu hướng mới nhất để giữ vững tư cách 'it' của mình.
Being invited to exclusive events gives you that special 'it' factor.
Được mời tham gia các sự kiện độc quyền mang lại cho bạn yếu tố 'it' đặc biệt đó.
It (Adjective)
(thông tục) thời trang nhất, phổ biến nhất, thịnh hành nhất.
(colloquial) most fashionable, popular, or in vogue.
The new cafe is so it among young people.
Quán cafe mới rất được giới trẻ ưa thích.
She always wears the it clothes to parties.
Cô ấy luôn mặc những bộ đồ thời trang nhất tới các bữa tiệc.
The latest smartphone model is considered the it gadget.
Mẫu smartphone mới nhất được coi là thiết bị công nghệ đang được ưa chuộng.
Từ "it" là đại từ chỉ định trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thay thế cho một danh từ đã được nêu hoặc hiểu trong ngữ cảnh. "It" có thể chỉ đối tượng, động vật hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "it" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc cường độ khi nói. "It" cũng là một phần quan trọng trong cấu trúc câu và thường xuất hiện trong các hình thức của động từ to be.
Từ "it" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hit", có nghĩa là "đó" hoặc "nó". Từ nguyên này có thể truy nguyên về tiếng Proto-Germanic *ita, thể hiện sự chỉ định đối tượng hoặc sự vật. Qua thời gian, "it" trở thành đại từ chủ yếu trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng để chỉ những sự vật, ý tưởng hoặc trạng thái không xác định và không có giới tính. Việc sử dụng "it" trong ngữ pháp cũng phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ qua các thời kỳ.
Từ "it" là đại từ chỉ định rất phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc. Nó thường được sử dụng để thay thế cho các danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "it" thường được dùng trong những tình huống giao tiếp hàng ngày để giới thiệu sự việc, tình huống cụ thể, hay thậm chí biểu thị cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



