Bản dịch của từ Kowtows trong tiếng Việt

Kowtows

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kowtows (Verb)

kˈaʊtoʊz
kˈaʊtoʊz
01

Quỳ và chạm trán xuống đất để tỏ lòng tôn kính hoặc phục tùng.

To kneel and touch the ground with the forehead in worship or submission.

Ví dụ

Many citizens kowtow to the government during public ceremonies in Vietnam.

Nhiều công dân quỳ lạy chính phủ trong các buổi lễ công cộng ở Việt Nam.

She does not kowtow to social pressures from her peers in school.

Cô ấy không quỳ lạy những áp lực xã hội từ bạn bè trong trường.

Do people really kowtow to tradition at family gatherings in your culture?

Liệu mọi người có thực sự quỳ lạy truyền thống trong các buổi họp gia đình không?

02

Để thể hiện sự tôn trọng quá mức hoặc sự quan tâm lấy lòng.

To show excessive deference or ingratiating regard.

Ví dụ

Many politicians kowtow to wealthy donors during election campaigns.

Nhiều chính trị gia khúm núm trước các nhà tài trợ giàu có trong chiến dịch bầu cử.

He does not kowtow to social media influencers.

Anh ấy không khúm núm trước các người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Why do some companies kowtow to public opinion?

Tại sao một số công ty lại khúm núm trước ý kiến công chúng?

03

Để phục tùng hoặc nhường cho cơ quan khác.

To submit or yield to another authority.

Ví dụ

Many students kowtow to teachers for better grades during exams.

Nhiều học sinh cúi đầu trước giáo viên để có điểm tốt trong kỳ thi.

She does not kowtow to anyone, valuing her independence highly.

Cô ấy không cúi đầu trước ai, rất coi trọng sự độc lập của mình.

Do you think people should kowtow to social media influencers?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cúi đầu trước những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Kowtows (Noun)

kˈaʊtoʊz
kˈaʊtoʊz
01

Một hành động mang tính nghi lễ cúi đầu và quỳ gối trong văn hóa trung quốc như một dấu hiệu của sự tôn trọng.

A ritualistic act of bowing and kneeling in chinese culture as a sign of respect.

Ví dụ

During the ceremony, he performed three kowtows to show respect.

Trong buổi lễ, anh ấy đã thực hiện ba lần cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng.

Many people do not understand the significance of kowtows in Chinese culture.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của những lần cúi đầu trong văn hóa Trung Quốc.

How many kowtows are customary during a traditional Chinese wedding ceremony?

Có bao nhiêu lần cúi đầu là thông thường trong một lễ cưới truyền thống của Trung Quốc?

02

Một cái cúi đầu hoặc một cử chỉ tôn trọng.

A bow or gesture of respect.

Ví dụ

He always kowtows to his elders during family gatherings.

Anh ấy luôn cúi chào người lớn tuổi trong các buổi họp gia đình.

She does not kowtow to anyone at the community meetings.

Cô ấy không cúi chào bất kỳ ai trong các cuộc họp cộng đồng.

Do you think people should kowtow to tradition?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cúi chào truyền thống không?

03

Một hành động tôn kính hoặc phục tùng.

An act of deference or submission.

Ví dụ

Many students kowtows to their teachers during class discussions.

Nhiều học sinh thể hiện sự kính trọng với giáo viên trong các buổi thảo luận.

She does not kowtows to anyone in her social circle.

Cô ấy không thể hiện sự kính trọng với bất kỳ ai trong nhóm bạn.

Do you think people often kowtows to authority figures in society?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường thể hiện sự kính trọng với người có quyền lực trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kowtows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kowtows

Không có idiom phù hợp