Bản dịch của từ Kowtows trong tiếng Việt
Kowtows

Kowtows (Verb)
Many citizens kowtow to the government during public ceremonies in Vietnam.
Nhiều công dân quỳ lạy chính phủ trong các buổi lễ công cộng ở Việt Nam.
She does not kowtow to social pressures from her peers in school.
Cô ấy không quỳ lạy những áp lực xã hội từ bạn bè trong trường.
Do people really kowtow to tradition at family gatherings in your culture?
Liệu mọi người có thực sự quỳ lạy truyền thống trong các buổi họp gia đình không?
Để thể hiện sự tôn trọng quá mức hoặc sự quan tâm lấy lòng.
To show excessive deference or ingratiating regard.
Many politicians kowtow to wealthy donors during election campaigns.
Nhiều chính trị gia khúm núm trước các nhà tài trợ giàu có trong chiến dịch bầu cử.
He does not kowtow to social media influencers.
Anh ấy không khúm núm trước các người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Why do some companies kowtow to public opinion?
Tại sao một số công ty lại khúm núm trước ý kiến công chúng?
Many students kowtow to teachers for better grades during exams.
Nhiều học sinh cúi đầu trước giáo viên để có điểm tốt trong kỳ thi.
She does not kowtow to anyone, valuing her independence highly.
Cô ấy không cúi đầu trước ai, rất coi trọng sự độc lập của mình.
Do you think people should kowtow to social media influencers?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cúi đầu trước những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Kowtows (Noun)
During the ceremony, he performed three kowtows to show respect.
Trong buổi lễ, anh ấy đã thực hiện ba lần cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng.
Many people do not understand the significance of kowtows in Chinese culture.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của những lần cúi đầu trong văn hóa Trung Quốc.
How many kowtows are customary during a traditional Chinese wedding ceremony?
Có bao nhiêu lần cúi đầu là thông thường trong một lễ cưới truyền thống của Trung Quốc?
He always kowtows to his elders during family gatherings.
Anh ấy luôn cúi chào người lớn tuổi trong các buổi họp gia đình.
She does not kowtow to anyone at the community meetings.
Cô ấy không cúi chào bất kỳ ai trong các cuộc họp cộng đồng.
Do you think people should kowtow to tradition?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cúi chào truyền thống không?
Một hành động tôn kính hoặc phục tùng.
An act of deference or submission.
Many students kowtows to their teachers during class discussions.
Nhiều học sinh thể hiện sự kính trọng với giáo viên trong các buổi thảo luận.
She does not kowtows to anyone in her social circle.
Cô ấy không thể hiện sự kính trọng với bất kỳ ai trong nhóm bạn.
Do you think people often kowtows to authority figures in society?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường thể hiện sự kính trọng với người có quyền lực trong xã hội không?
Họ từ
"Kowtow" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc (叩頭), có nghĩa là cúi lạy hoặc thể hiện sự tôn kính sâu sắc. Trong ngữ cảnh văn hóa phương Đông, đặc biệt là trong phong tục của các triều đại phong kiến, hành động này thể hiện sự phục tùng đối với cấp trên. Ở dạng số nhiều "kowtows", từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù tiếng Anh Anh có thể sử dụng thỉnh thoảng trong các văn bản văn hóa.
Từ "kowtow" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ "kòu tóu" (叩头), nghĩa là "khấu đầu" hoặc "cúi đầu". Trong lịch sử, hành động này thể hiện sự tôn kính và thần phục, thường được thực hiện trong nghi lễ giao tiếp giữa các triều đại. Khi được du nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, "kowtow" không chỉ mô tả hành động cúi đầu mà còn mang nghĩa bóng là nhượng bộ hay phục tùng, phản ánh những giá trị văn hóa và mối quan hệ quyền lực trong xã hội.
Từ "kowtows" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử, đặc biệt liên quan đến các phong tục tôn trọng trong xã hội châu Á. Trong các tình huống thông thường, "kowtows" thường mô tả hành động cúi đầu để bày tỏ sự tôn kính. Việc sử dụng từ này có thể hạn chế trong môi trường học thuật và giao tiếp chính thức.