Bản dịch của từ Lands trong tiếng Việt
Lands

Lands (Noun)
Số nhiều của đất.
Plural of land.
Many lands are facing severe drought due to climate change.
Nhiều vùng đất đang đối mặt với hạn hán nghiêm trọng do biến đổi khí hậu.
Some lands in California are not suitable for farming.
Một số vùng đất ở California không phù hợp cho nông nghiệp.
Are all lands in Vietnam fertile for agriculture?
Tất cả các vùng đất ở Việt Nam có màu mỡ cho nông nghiệp không?
Dạng danh từ của Lands (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Land | Lands |
Họ từ
Từ "lands" (tiếng Anh) xuất phát từ danh từ "land", có nghĩa là đất đai, bề mặt Trái Đất hoặc các vùng lãnh thổ được xác định. Trong tiếng Anh Mỹ, "lands" được sử dụng để chỉ các vùng đất cụ thể hoặc các khu vực địa lý, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "lands" có thể mang hàm ý về quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất. Phiên âm của từ có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương tự giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "lands" xuất phát từ tiếng Anh cổ "land", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "land", mang nghĩa là "đất", "vùng đất". Từ này có liên quan đến gốc từ Latin "landa" (đất trồng trọt) và "terra" (đất, mặt đất). Trong lịch sử, "lands" thường được sử dụng để chỉ các khu vực địa lý cụ thể hoặc quyền sở hữu đất đai. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết giữa con người và không gian sống, cũng như giá trị kinh tế của đất trong xã hội.
Từ "lands" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý, môi trường và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Phần Nói và Viết, "lands" có thể được sử dụng khi thảo luận về quyền sở hữu đất, chính sách đất đai hoặc tác động của hoạt động con người đến môi trường. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng khi nói về bất động sản hoặc nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



