Bản dịch của từ Lands trong tiếng Việt
Lands
Noun [U/C]
Lands (Noun)
lˈændz
lˈændz
01
Số nhiều của đất.
Plural of land.
Ví dụ
Many lands are facing severe drought due to climate change.
Nhiều vùng đất đang đối mặt với hạn hán nghiêm trọng do biến đổi khí hậu.
Some lands in California are not suitable for farming.
Một số vùng đất ở California không phù hợp cho nông nghiệp.
Are all lands in Vietnam fertile for agriculture?
Tất cả các vùng đất ở Việt Nam có màu mỡ cho nông nghiệp không?
Dạng danh từ của Lands (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Land | Lands |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] On top of that, a flux of travellers to these can alter the already existing course of nature [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Additionally, an influx of travellers to these can alter the already existing balance of nature [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] As a result of the increasing population of humans, wild may be encroached to make room for residential areas [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] However, as a result of the increasing population of humans, wild may be encroached to make room for residential areas [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idiom with Lands
Không có idiom phù hợp