Bản dịch của từ Land trong tiếng Việt

Land

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land(Noun Uncountable)

lænd
lænd
01

Đất.

Land.

Ví dụ

Land(Noun)

lˈænd
lˈænd
01

Một bang của Đức hoặc Áo.

A state of Germany or Austria.

Ví dụ
02

Một quốc gia hoặc tiểu bang.

A country or state.

Ví dụ
03

Khoảng cách giữa các rãnh súng trường trong súng.

The space between the rifling grooves in a gun.

Ví dụ
04

Phần bề mặt trái đất không được nước bao phủ.

The part of the earth's surface that is not covered by water.

Ví dụ

Dạng danh từ của Land (Noun)

SingularPlural

Land

Lands

Land(Verb)

lˈænd
lˈænd
01

Gây ra (một đòn) vào ai đó.

Inflict (a blow) on someone.

Ví dụ
02

Đưa (ai đó hoặc cái gì đó) lên đất liền từ một chiếc thuyền.

Put (someone or something) on land from a boat.

Ví dụ
03

Khiến ai đó rơi vào (tình thế khó khăn)

Cause someone to be in (a difficult situation)

Ví dụ
04

Bay xuống không trung và nằm trên mặt đất hoặc bề mặt khác.

Come down through the air and rest on the ground or another surface.

Ví dụ

Dạng động từ của Land (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Land

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Landed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Landed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Landing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ