Bản dịch của từ Large size trong tiếng Việt
Large size

Large size (Noun)
The large size of the park impressed the visitors.
Kích thước lớn của công viên ấn tượng khách tham quan.
The small apartment has a large size balcony.
Căn hộ nhỏ có một ban công kích thước lớn.
Is a large size TV necessary for the living room?
Một chiếc TV kích thước lớn cần thiết cho phòng khách không?
Her large size made her stand out in the crowd.
Kích thước lớn của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
His large size didn't fit into the small elevator.
Kích thước lớn của anh ấy không vừa vào thang máy nhỏ.
Is a large size a disadvantage in the fashion industry?
Một kích thước lớn có phải là một bất lợi trong ngành công nghiệp thời trang không?
Large size papers are not allowed in IELTS writing test.
Giấy kích thước lớn không được phép trong bài kiểm tra viết IELTS.
Small size is preferred over large size in IELTS speaking.
Kích thước nhỏ được ưa thích hơn so với kích thước lớn trong phần nói IELTS.
Do you think large size font affects your IELTS writing score?
Bạn có nghĩ rằng font kích thước lớn ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của bạn không?
Large size (Adjective)
The large size of the population in New York City is overwhelming.
Kích thước lớn của dân số ở New York City là áp đảo.
The small classroom had a negative impact on the students' learning.
Lớp học nhỏ gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc học của học sinh.
Is the large size of the audience at the concert surprising?
Kích thước lớn của khán giả tại buổi hòa nhạc có gây ngạc nhiên không?
Ồn ào; có khối lượng đáng chú ý trên mức bình thường.
Loud having a volume that is noticeably above ordinary.
Large size gatherings are not allowed due to noise concerns.
Tụ tập kích thước lớn không được phép vì lo ngại về tiếng ồn.
Her presentation was too large size for the small meeting room.
Bài thuyết trình của cô ấy quá lớn so với phòng họp bé.
Is it appropriate to have large size events in residential areas?
Việc tổ chức sự kiện kích thước lớn ở khu dân cư có phù hợp không?
Có kích thước, trọng lượng hoặc sức chứa đáng kể hoặc tương đối lớn.
Of considerable or relatively great size weight or capacity.
Large size companies often have more resources for employee training.
Các công ty lớn thường có nhiều nguồn lực cho đào tạo nhân viên.
Small size businesses struggle to compete with large size corporations.
Các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các tập đoàn lớn.
Is it easier to find a job in a large size organization?
Việc tìm việc ở một tổ chức lớn có dễ hơn không?
Từ "large" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ kích thước lớn hoặc cao hơn so với tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh, "large" thường được phát âm là /lɑːdʒ/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /lɑrdʒ/. Cả hai biến thể sử dụng từ này tương tự trong viết, nhưng các cách diễn đạt cụ thể có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. "Large" thường được sử dụng trong mô tả kích thước, trọng lượng, hoặc số lượng, và có thể kết hợp với nhiều danh từ để chỉ sự to lớn của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp