Bản dịch của từ Large size trong tiếng Việt

Large size

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Large size (Noun)

lɑɹdʒ saɪz
lɑɹdʒ saɪz
01

Thước đo mức độ của một thứ gì đó, thường là về chiều dài, chiều rộng và chiều cao.

A measure of the extent of something typically in terms of length width and height.

Ví dụ

The large size of the park impressed the visitors.

Kích thước lớn của công viên ấn tượng khách tham quan.

The small apartment has a large size balcony.

Căn hộ nhỏ có một ban công kích thước lớn.

Is a large size TV necessary for the living room?

Một chiếc TV kích thước lớn cần thiết cho phòng khách không?

02

Kích thước vật lý của một người hoặc vật.

The physical size of a person or thing.

Ví dụ

Her large size made her stand out in the crowd.

Kích thước lớn của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

His large size didn't fit into the small elevator.

Kích thước lớn của anh ấy không vừa vào thang máy nhỏ.

Is a large size a disadvantage in the fashion industry?

Một kích thước lớn có phải là một bất lợi trong ngành công nghiệp thời trang không?

03

Lượng không gian mà một chất hoặc vật thể chiếm giữ.

The amount of space that a substance or object occupies.

Ví dụ

Large size papers are not allowed in IELTS writing test.

Giấy kích thước lớn không được phép trong bài kiểm tra viết IELTS.

Small size is preferred over large size in IELTS speaking.

Kích thước nhỏ được ưa thích hơn so với kích thước lớn trong phần nói IELTS.

Do you think large size font affects your IELTS writing score?

Bạn có nghĩ rằng font kích thước lớn ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của bạn không?

Large size (Adjective)

lɑɹdʒ saɪz
lɑɹdʒ saɪz
01

Lớn về số lượng, mức độ hoặc mức độ.

Great in quantity degree or extent.

Ví dụ

The large size of the population in New York City is overwhelming.

Kích thước lớn của dân số ở New York City là áp đảo.

The small classroom had a negative impact on the students' learning.

Lớp học nhỏ gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc học của học sinh.

Is the large size of the audience at the concert surprising?

Kích thước lớn của khán giả tại buổi hòa nhạc có gây ngạc nhiên không?

02

Ồn ào; có khối lượng đáng chú ý trên mức bình thường.

Loud having a volume that is noticeably above ordinary.

Ví dụ

Large size gatherings are not allowed due to noise concerns.

Tụ tập kích thước lớn không được phép vì lo ngại về tiếng ồn.

Her presentation was too large size for the small meeting room.

Bài thuyết trình của cô ấy quá lớn so với phòng họp bé.

Is it appropriate to have large size events in residential areas?

Việc tổ chức sự kiện kích thước lớn ở khu dân cư có phù hợp không?

03

Có kích thước, trọng lượng hoặc sức chứa đáng kể hoặc tương đối lớn.

Of considerable or relatively great size weight or capacity.

Ví dụ

Large size companies often have more resources for employee training.

Các công ty lớn thường có nhiều nguồn lực cho đào tạo nhân viên.

Small size businesses struggle to compete with large size corporations.

Các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các tập đoàn lớn.

Is it easier to find a job in a large size organization?

Việc tìm việc ở một tổ chức lớn có dễ hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/large size/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Large size

Không có idiom phù hợp