Bản dịch của từ Leaf trong tiếng Việt
Leaf

Leaf(Noun)
Một cấu trúc dẹt của thực vật bậc cao, thường có màu xanh lục và giống như phiến lá, được gắn trực tiếp vào thân hoặc qua thân. Lá là cơ quan chính của quá trình quang hợp và thoát hơi nước.
A flattened structure of a higher plant, typically green and blade-like, that is attached to a stem directly or via a stalk. Leaves are the main organs of photosynthesis and transpiration.

Dạng danh từ của Leaf (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Leaf | Leaves |
Leaf(Verb)
Dạng động từ của Leaf (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leaf |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leafed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leafed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leafs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leafing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Leaf” là một danh từ chỉ bộ phận của cây, thường có hình dạng phẳng và màu xanh, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ngoài nghĩa chính, “leaf” còn chỉ các mặt phẳng của sách hoặc tờ giấy. Từ ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học.
Từ "leaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leaf", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *laubą, có nghĩa là "lá". Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên đến tiếng Proto-Indo-European *leubʰ-, nghĩa là "bền vững" hoặc "mềm mại". Sự phát triển từ ngữ này thể hiện hình ảnh của lá cây, những phần mềm mại và tươi mát của thực vật, đảm nhận vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Sự liên kết này giữa nghĩa gốc và hiện tại khiến từ "leaf" trở thành biểu tượng của sự sống và sinh trưởng.
Từ "leaf" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi nhấn mạnh đến các chủ đề về thiên nhiên, sinh học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "leaf" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thực vật, thảo dược, hoặc trong các bài học sinh học. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến văn hóa ẩm thực khi đề cập đến các loại lá được sử dụng trong chế biến món ăn.
Họ từ
“Leaf” là một danh từ chỉ bộ phận của cây, thường có hình dạng phẳng và màu xanh, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ngoài nghĩa chính, “leaf” còn chỉ các mặt phẳng của sách hoặc tờ giấy. Từ ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học.
Từ "leaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leaf", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *laubą, có nghĩa là "lá". Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên đến tiếng Proto-Indo-European *leubʰ-, nghĩa là "bền vững" hoặc "mềm mại". Sự phát triển từ ngữ này thể hiện hình ảnh của lá cây, những phần mềm mại và tươi mát của thực vật, đảm nhận vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Sự liên kết này giữa nghĩa gốc và hiện tại khiến từ "leaf" trở thành biểu tượng của sự sống và sinh trưởng.
Từ "leaf" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi nhấn mạnh đến các chủ đề về thiên nhiên, sinh học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "leaf" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thực vật, thảo dược, hoặc trong các bài học sinh học. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến văn hóa ẩm thực khi đề cập đến các loại lá được sử dụng trong chế biến món ăn.
