Bản dịch của từ Leap of faith trong tiếng Việt
Leap of faith
Leap of faith (Idiom)
Taking a leap of faith can lead to unexpected opportunities.
Việc tin tưởng mù quáng có thể dẫn đến cơ hội bất ngờ.
Don't be afraid to take a leap of faith in your decisions.
Đừng sợ hãi khi quyết định theo cách mù quáng.
Have you ever taken a leap of faith in your life?
Bạn đã từng tin tưởng mù quáng trong cuộc sống chưa?
Taking a leap of faith can lead to unexpected opportunities.
Việc tin tưởng mù quáng có thể dẫn đến cơ hội bất ngờ.
Not everyone is willing to take a leap of faith.
Không ai muốn mạo hiểm mù quáng.
Have you ever taken a leap of faith in your life?
Bạn đã từng mạo hiểm mù quáng trong cuộc sống chưa?
Taking a leap of faith can lead to unexpected opportunities.
Việc nhảy múa tin vào có thể dẫn đến cơ hội bất ngờ.
Never taking a leap of faith may limit personal growth.
Không bao giờ nhảy múa tin vào có thể hạn chế sự phát triển cá nhân.
Have you ever taken a leap of faith in your life?
Bạn đã bao giờ nhảy múa tin vào trong cuộc sống của bạn chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Leap of faith cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp