Bản dịch của từ Leap of faith trong tiếng Việt
Leap of faith

Leap of faith (Idiom)
Taking a leap of faith can lead to unexpected opportunities.
Việc tin tưởng mù quáng có thể dẫn đến cơ hội bất ngờ.
Don't be afraid to take a leap of faith in your decisions.
Đừng sợ hãi khi quyết định theo cách mù quáng.
Have you ever taken a leap of faith in your life?
Bạn đã từng tin tưởng mù quáng trong cuộc sống chưa?
Taking a leap of faith can lead to unexpected opportunities.
Việc tin tưởng mù quáng có thể dẫn đến cơ hội bất ngờ.
Not everyone is willing to take a leap of faith.
Không ai muốn mạo hiểm mù quáng.
Have you ever taken a leap of faith in your life?
Bạn đã từng mạo hiểm mù quáng trong cuộc sống chưa?
Taking a leap of faith can lead to unexpected opportunities.
Việc nhảy múa tin vào có thể dẫn đến cơ hội bất ngờ.
Never taking a leap of faith may limit personal growth.
Không bao giờ nhảy múa tin vào có thể hạn chế sự phát triển cá nhân.
Have you ever taken a leap of faith in your life?
Bạn đã bao giờ nhảy múa tin vào trong cuộc sống của bạn chưa?
Cụm từ "leap of faith" thường được hiểu là hành động tin tưởng vào điều gì đó mà không có bằng chứng rõ ràng hoặc trong tình huống không chắc chắn. Cụm từ này xuất phát từ triết lý tôn giáo, đặc biệt là trong các tác phẩm của Søren Kierkegaard. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng đều tương tự nhau. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường trực tiếp và súc tích hơn.
Cụm từ "leap of faith" xuất phát từ thuật ngữ Latin "salto fidei", trong đó "salto" có nghĩa là "nhảy" và "fidei" mang nghĩa "niềm tin". Khái niệm này được phát triển bởi triết gia Søren Kierkegaard vào thế kỷ 19, để mô tả hành động chấp nhận một niềm tin mà không có chứng cứ chắc chắn. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ những quyết định mạo hiểm nhưng cần thiết để tiến bước trong cuộc sống hay trong tình cảm, phản ánh sự kết hợp giữa mạo hiểm và tín thác.
Cụm từ "leap of faith" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả quyết định rủi ro hoặc cần lòng tin vào tương lai. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, triết học và tôn giáo, chỉ hành động tin tưởng vào điều gì đó thiếu bằng chứng hoặc rõ ràng. Sự phổ biến của nó thể hiện trong các văn bản về phát triển cá nhân và động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp