Bản dịch của từ Leaves trong tiếng Việt

Leaves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaves (Noun)

lˈivz
lˈivz
01

Số nhiều của nghỉ phép.

Plural of leave.

Ví dụ

The leaves of the tree were changing colors in autumn.

Những chiếc lá của cây đang thay đổi màu vào mùa thu.

She doesn't like the leaves cluttering the sidewalk.

Cô ấy không thích những chiếc lá rải rác trên vỉa hè.

Do the leaves on the ground need to be cleaned up?

Cần phải dọn dẹp những chiếc lá trên mặt đất không?

02

Số nhiều của lá.

Plural of leaf.

Ví dụ

The leaves on the trees turned vibrant shades of red.

Những chiếc lá trên cây chuyển sang các gam màu sặc sỡ.

She dislikes raking leaves in her backyard every fall.

Cô ấy không thích cào lá trong sân sau mỗi mùa thu.

Do leaves represent growth and change in many cultures?

Lá có đại diện cho sự phát triển và thay đổi trong nhiều văn hóa khác nhau không?

Dạng danh từ của Leaves (Noun)

SingularPlural

Leaf

Leaves

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leaves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] In addition, when the government scientific research for businesses, the financial pressure on the national budget can be partly relieved [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At the same time, plants aid in the process through transpiration, releasing water vapour from their after absorbing it from the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a span of ten days, each egg evolves into a silkworm larva, which, in turn, feeds on mulberry [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] Additionally, spending more and more time commuting less time for other more important activities, like spending time with loved ones, or pursuing one's hobbies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting

Idiom with Leaves

Không có idiom phù hợp