Bản dịch của từ Leaves trong tiếng Việt
Leaves

Leaves (Noun)
Số nhiều của nghỉ phép.
Plural of leave.
The leaves of the tree were changing colors in autumn.
Những chiếc lá của cây đang thay đổi màu vào mùa thu.
She doesn't like the leaves cluttering the sidewalk.
Cô ấy không thích những chiếc lá rải rác trên vỉa hè.
Do the leaves on the ground need to be cleaned up?
Cần phải dọn dẹp những chiếc lá trên mặt đất không?
The leaves on the trees turned vibrant shades of red.
Những chiếc lá trên cây chuyển sang các gam màu sặc sỡ.
She dislikes raking leaves in her backyard every fall.
Cô ấy không thích cào lá trong sân sau mỗi mùa thu.
Do leaves represent growth and change in many cultures?
Lá có đại diện cho sự phát triển và thay đổi trong nhiều văn hóa khác nhau không?
Dạng danh từ của Leaves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leaf | Leaves |
Họ từ
Từ "leaves" là số nhiều của danh từ "leaf", chỉ phần xanh của cây, thường quan trọng trong việc quang hợp và trao đổi khí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả các bộ phận thực vật. Từ "leaves" được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt; người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn ở âm "ea". Nói chung, "leaves" biểu thị sự sống và phát triển trong tự nhiên.
Từ "leaves" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leaf", bắt nguồn từ từ Proto-Germanic *laubaz, liên quan đến từ trong tiếng Latinh "folium", có nghĩa là "lá". Từ "leaf" trong tiếng Anh hiện đại đề cập đến phần xanh của cây, là nơi thực hiện quá trình quang hợp. Sự chuyển biến từ một thuật ngữ chỉ khu vực cụ thể trên cây sang khái niệm hiện tại diễn ra trong bối cảnh phát triển thực vật học và sinh thái học, nhấn mạnh tầm quan trọng của lá trong hệ sinh thái.
Từ "leaves" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về thiên nhiên, sinh học và môi trường. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi nói về sở thích cá nhân hoặc hoạt động ngoài trời. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "leaves" được sử dụng phổ biến trong các chủ đề liên quan đến mùa thu, sự thay đổi của cây cối, và biểu tượng cho sự thay đổi hoặc ra đi trong văn học và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



