Bản dịch của từ Libra trong tiếng Việt
Libra

Libra (Noun)
(ở la mã cổ đại) một đơn vị trọng lượng, tương đương với 12 ounce (0,34 kg). nó là tiền thân của đồng bảng anh.
In ancient rome a unit of weight equivalent to 12 ounces 034 kg it was the forerunner of the pound.
In ancient Rome, a libra weighed 12 ounces or 0.34 kg.
Ở Rome cổ đại, một libra nặng 12 ounce hoặc 0.34 kg.
The libra was not used in modern weight measurements anymore.
Libra không còn được sử dụng trong các phép đo trọng lượng hiện đại.
Did the Romans use libra for trade and commerce activities?
Người La Mã có sử dụng libra cho các hoạt động thương mại không?
Libra is known for its balance and harmony in relationships.
Libra được biết đến với sự cân bằng và hòa hợp trong mối quan hệ.
Many people do not believe in zodiac signs like Libra.
Nhiều người không tin vào các cung hoàng đạo như Libra.
Is Libra the most social sign in the zodiac?
Liệu Libra có phải là cung hoàng đạo xã hội nhất không?
Libra is the seventh astrological sign in the zodiac.
Thiên Bình là cung hoàng đạo thứ bảy trong cung hoàng đạo.
There are no bright stars in the constellation Libra.
Không có ngôi sao sáng nào trong chòm sao Thiên Bình.
Is Libra the symbol of justice in astrology?
Thiên Bình có phải là biểu tượng của công bằng trong chiêm tinh học không?
Libra is a zodiac sign representing balance and justice.
Thiên Bình là một cung hoàng đạo đại diện cho sự cân bằng và công bằng.
There are no bright stars in the constellation of Libra.
Không có ngôi sao sáng nào trong chòm sao Thiên Bình.
Họ từ
"Libra" (tiếng Latinh có nghĩa là "cái cân") là một trong những cung hoàng đạo trong hệ thống chiêm tinh học phương Tây, bao gồm những người sinh từ ngày 23 tháng 9 đến ngày 22 tháng 10. Cung này được biểu hiện bởi hình ảnh cái cân, tượng trưng cho sự công bằng và hài hòa. Trong tiếng Anh, "Libra" được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh văn hóa và tâm linh khi đề cập đến đặc tính của những người thuộc cung này.
Từ "libra" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "libra" có nghĩa là "cân" hoặc "cân bằng". Trong văn hóa La Mã cổ đại, libra được sử dụng để chỉ đơn vị cân. Sự liên kết giữa nguyên nghĩa và ý nghĩa hiện tại của "libra" (cung Thiên Bình) thể hiện trong biểu tượng liên quan đến công lý và cân bằng. Từ này cũng được sử dụng trong biểu thức "libra" để chỉ về sự công bằng, thể hiện một khía cạnh văn hóa và triết lý xã hội.
Từ "libra" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do đây là thuật ngữ ít phổ biến và chủ yếu liên quan đến chiêm tinh học. Trong bối cảnh khác, "libra" thường được nhắc đến khi thảo luận về các dấu hiệu chiêm tinh hoặc trong văn hóa phổ biến, chẳng hạn như trong các lời tiên tri hoặc đặc điểm của người thuộc cung Thiên Bình. Xét về ngữ cảnh giao tiếp, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tính cách hoặc dự đoán tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp