Bản dịch của từ Libra trong tiếng Việt

Libra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Libra (Noun)

ˈlɪ.brə
ˈlɪ.brə
01

(ở la mã cổ đại) một đơn vị trọng lượng, tương đương với 12 ounce (0,34 kg). nó là tiền thân của đồng bảng anh.

In ancient rome a unit of weight equivalent to 12 ounces 034 kg it was the forerunner of the pound.

Ví dụ

In ancient Rome, a libra weighed 12 ounces or 0.34 kg.

Ở Rome cổ đại, một libra nặng 12 ounce hoặc 0.34 kg.

The libra was not used in modern weight measurements anymore.

Libra không còn được sử dụng trong các phép đo trọng lượng hiện đại.

Did the Romans use libra for trade and commerce activities?

Người La Mã có sử dụng libra cho các hoạt động thương mại không?

02

Cung thứ bảy của cung hoàng đạo mà mặt trời đi vào lúc thu phân phía bắc (khoảng ngày 23 tháng 9).

The seventh sign of the zodiac which the sun enters at the northern autumnal equinox about 23 september.

Ví dụ

Libra is known for its balance and harmony in relationships.

Libra được biết đến với sự cân bằng và hòa hợp trong mối quan hệ.

Many people do not believe in zodiac signs like Libra.

Nhiều người không tin vào các cung hoàng đạo như Libra.

Is Libra the most social sign in the zodiac?

Liệu Libra có phải là cung hoàng đạo xã hội nhất không?

03

Một chòm sao nhỏ (cân hoặc cân bằng), được cho là đại diện cho cặp cân vốn là biểu tượng của công lý. nó không chứa các ngôi sao sáng.

A small constellation the scales or balance said to represent the pair of scales which is the symbol of justice it contains no bright stars.

Ví dụ

Libra is the seventh astrological sign in the zodiac.

Thiên Bình là cung hoàng đạo thứ bảy trong cung hoàng đạo.

There are no bright stars in the constellation Libra.

Không có ngôi sao sáng nào trong chòm sao Thiên Bình.

Is Libra the symbol of justice in astrology?

Thiên Bình có phải là biểu tượng của công bằng trong chiêm tinh học không?

Libra is a zodiac sign representing balance and justice.

Thiên Bình là một cung hoàng đạo đại diện cho sự cân bằng và công bằng.

There are no bright stars in the constellation of Libra.

Không có ngôi sao sáng nào trong chòm sao Thiên Bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/libra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Libra

Không có idiom phù hợp