Bản dịch của từ Looked trong tiếng Việt
Looked

Looked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cái nhìn.
Simple past and past participle of look.
She looked at the crowd during the social event last Saturday.
Cô ấy đã nhìn vào đám đông trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They didn't look happy at the community meeting yesterday.
Họ không có vẻ vui vẻ trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did he look interested in the social issues discussed?
Liệu anh ấy có vẻ quan tâm đến các vấn đề xã hội được thảo luận không?
Dạng động từ của Looked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Look |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Looked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Looked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Looks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Looking |
Họ từ
“Looked” là dạng quá khứ của động từ “look”, mang nghĩa là nhìn, xem, hoặc quan sát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và hội thoại, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều dạng từ bất quy tắc hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưu tiên sử dụng các dạng từ quy tắc. Mặc dù vậy, “looked” được công nhận và sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "looked" xuất phát từ động từ "look", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "lokka", mang nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Cấu trúc "looked" thể hiện thì quá khứ đơn của động từ này, cho thấy hành động đã xảy ra trong quá khứ. Sự biến đổi này phản ánh tầm quan trọng của việc diễn đạt thời gian trong ngữ pháp tiếng Anh, đồng thời giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của hành động quan sát.
Từ "looked" là dạng quá khứ của động từ "look", xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả trải nghiệm hoặc hành động trong quá khứ. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để chỉ một phương diện quan sát hoặc cảm nhận. Ngoài ra, "looked" còn xuất hiện trong văn hóa phổ thông, thường dùng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của nhân vật trong các tác phẩm văn học và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



