Bản dịch của từ Lowered trong tiếng Việt
Lowered

Lowered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thấp hơn.
Simple past and past participle of lower.
The government lowered taxes for low-income families last year.
Chính phủ đã giảm thuế cho các gia đình có thu nhập thấp năm ngoái.
The mayor did not lower the budget for social programs this year.
Thị trưởng không giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
Did the city lower the rent for public housing recently?
Thành phố đã giảm giá thuê nhà ở công cộng gần đây không?
Dạng động từ của Lowered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lowering |
Họ từ
Từ "lowered" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "lower", có nghĩa là hạ thấp hoặc giảm xuống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" thường không được phát âm rõ ràng như trong tiếng Anh Mỹ. "Lowered" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự giảm bớt về mức độ, giá cả hoặc chiều cao.
Từ "lowered" xuất phát từ động từ "lower", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lōwian", có nghĩa là "hạ thấp". Gốc từ này có liên quan đến tiếng Đức cổ "lōw", mang ý nghĩa "thấp". Kể từ thế kỷ 14, "lower" đã được sử dụng để chỉ hành động hạ bớt, giảm thiểu hoặc làm cho một đối tượng trở nên thấp hơn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh hành động giảm chiều cao, vị trí hoặc trạng thái của vật hoặc người.
Từ "lowered" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng có thể không đồng đều. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến bối cảnh mô tả sự giảm giá trị hoặc mức độ của một yếu tố nào đó. Trong phần Nói và Viết, "lowered" thường được sử dụng để thể hiện sự thay đổi, như giảm sự căng thẳng hoặc giảm mức tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tình huống nghiên cứu xã hội và kinh tế khi đề cập đến tình trạng giảm thiểu chi phí hay giá cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



