Bản dịch của từ Lowered trong tiếng Việt

Lowered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowered (Verb)

lˈoʊɚd
lˈoʊɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thấp hơn.

Simple past and past participle of lower.

Ví dụ

The government lowered taxes for low-income families last year.

Chính phủ đã giảm thuế cho các gia đình có thu nhập thấp năm ngoái.

The mayor did not lower the budget for social programs this year.

Thị trưởng không giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.

Did the city lower the rent for public housing recently?

Thành phố đã giảm giá thuê nhà ở công cộng gần đây không?

Dạng động từ của Lowered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lowering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lowered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I mean, FOMO is associated with depression and anxiety, and a quality of life [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] This not only saves us money but also reduces paper and energy consumption, thus contributing to a reduced carbon footprint, which in turn our environmental impact [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] This is at the expense of the amount of time that is spent exclusively with mothers and fathers, to an average of 3.8 hours and sub-1 hour respectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
[...] Indonesia almost exactly mirrors this upward trend, albeit at a much rate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1

Idiom with Lowered

Get one's ears lowered

ɡˈɛt wˈʌnz ˈɪɹz lˈoʊɚd

Tai vểnh lên như tai thỏ

To get one's ears made more visible by getting a haircut.

He decided to get his ears lowered before the party.

Anh ấy quyết định cắt tóc để làm cho tai anh ấy trở nên rõ ràng hơn trước buổi tiệc.

Thành ngữ cùng nghĩa: get ones ears set out...