Bản dịch của từ Lowered trong tiếng Việt
Lowered
Lowered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thấp hơn.
Simple past and past participle of lower.
The government lowered taxes for low-income families last year.
Chính phủ đã giảm thuế cho các gia đình có thu nhập thấp năm ngoái.
The mayor did not lower the budget for social programs this year.
Thị trưởng không giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
Did the city lower the rent for public housing recently?
Thành phố đã giảm giá thuê nhà ở công cộng gần đây không?
Dạng động từ của Lowered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lowering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp