Bản dịch của từ Managed float regime trong tiếng Việt
Managed float regime
Noun [U/C]

Managed float regime (Noun)
mˈænədʒd flˈoʊt ɹəʒˈim
mˈænədʒd flˈoʊt ɹəʒˈim
01
Một loại chế độ tỷ giá hối đoái trong đó giá trị của một đồng tiền được cho phép dao động trong một phạm vi kiểm soát, với các can thiệp định kỳ của ngân hàng trung ương.
A type of exchange rate regime in which the value of a currency is allowed to fluctuate within a controlled range, with periodic interventions by the central bank.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chính sách kinh tế kết hợp các yếu tố của cả tỷ giá cố định và tỷ giá thả nổi, cho phép nhiều tính linh hoạt hơn trong khi vẫn duy trì một mức độ giám sát của chính phủ.
An economic policy that combines elements of both fixed and floating exchange rates, allowing for more flexibility while maintaining some degree of government oversight.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Managed float regime
Không có idiom phù hợp