Bản dịch của từ Medin trong tiếng Việt
Medin

Medin (Noun)
Một đồng xu có mệnh giá thấp trước đây được sử dụng ở ai cập và đế chế ottoman: (ban đầu) một nửa dirham bạc được phát hành lần đầu tiên vào năm 1415 bởi mamluk sultan al-mu'ayyad shaykh (với trọng lượng ban đầu khoảng 1,3 gam, nhưng sau đó giảm dần về trọng lượng). trọng lượng và hàm lượng bạc sau cuộc chinh phục ai cập của ottoman năm 1517); (sau này) một đồng xu hiện tại ở ai cập, syria, v.v., xấp xỉ. 6 gram và có giá trị bằng 1/40 piastre, hoặc 1/20 xu, tương ứng với para của thổ nhĩ kỳ.
A coin of low denomination formerly used in egypt and the ottoman empire: (originally) a silver half-dirham first issued in 1415 by the mamluk sultan al-mu'ayyad shaykh (at an initial weight of around 1.3 grams, but successively reduced in weight and silver content after the ottoman conquest of egypt in 1517); (later) a copper coin current in egypt, syria, etc., of approx. 6 grams, and valued at 1/40 of a piastre, or 1/20 of a penny, corresponding to the turkish para.
Medin was a widely used coin in Egypt and the Ottoman Empire.
Medin là một đồng tiền phổ biến được sử dụng ở Ai Cập và Đế quốc Ottoman.
The value of a medin was equivalent to 1/40 of a piastre.
Giá trị của một medin tương đương với 1/40 của một piastre.
The medin was first issued in 1415 by the Mamluk Sultan.
Medin được phát hành lần đầu vào năm 1415 bởi Sultan Mamluk.
"Medin" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có nghĩa rõ ràng trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "medin" có thể được sử dụng như một từ viết tắt hoặc tên riêng trong các lĩnh vực như y tế hoặc khoa học. Nếu được hiểu là một từ có nghĩa tương tự với "medical", nó thường liên quan đến các khía cạnh của y học. Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ "medin" có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể và chưa được phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Lưu ý rằng danh từ "medin" cần được xem xét trong bối cảnh cụ thể để xác định nghĩa chính xác.
Từ "medin" có nguồn gốc từ gốc Latin "medius" có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trung bình". Từ này qua các ngôn ngữ như Pháp (médian) đã được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến vị trí trung tâm hoặc tầm quan trọng tương đối. Trong ngữ cảnh hiện tại, "medin" thường ám chỉ đến các yếu tố hay khái niệm liên quan đến sự cân bằng, trung lập, hay đối xứng trong các lĩnh vực khác nhau như toán học, nghệ thuật và khoa học.
Từ "medin" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh IELTS và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức của bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến y học hoặc dược phẩm, nhưng thường không được biết đến rộng rãi. Do đó, cần có thêm thông tin để xác định sự sử dụng cụ thể và phạm vi của từ trong các lĩnh vực liên quan.