Bản dịch của từ Misdemeanor trong tiếng Việt
Misdemeanor

Misdemeanor (Noun)
(luật, lịch sử ở vương quốc anh) một tội phạm thường bị trừng phạt khi bị kết án bằng một khoản tiền phạt nhỏ hoặc phạt tù ngắn hạn. ở hoa kỳ, những kẻ phạm tội nhẹ thường bị giam trong nhà tù quận dưới một năm, nhưng những kẻ phạm trọng tội thường bị giam trong nhà tù tiểu bang hoặc liên bang trong hơn một năm. những tội phạm có thể bị phạt tiền nặng hoặc phạt tù lâu hơn đôi khi được gọi là trọng tội.
Law historical in uk a crime usually punishable upon conviction by a small fine or by a short term of imprisonment in the usa misdemeanants usually are incarcerated in county jail for less than one year but felons usually are incarcerated in state or federal prison for more than one year crimes which are punishable by large fines or by longer imprisonment are sometimes called felonies.
Committing a misdemeanor can result in a small fine.
Phạm tội nhỏ có thể dẫn đến một khoản phạt nhỏ.
Avoiding misdemeanors is important to maintain a clean record.
Tránh phạm tội nhỏ quan trọng để duy trì hồ sơ sạch.
Do misdemeanors affect visa applications for studying abroad?
Tội nhỏ có ảnh hưởng đến đơn xin visa du học không?
Bất kỳ hành vi sai trái nào.
Any act of misbehavior.
Committing a misdemeanor can affect your reputation in the community.
Vi phạm tội nhỏ có thể ảnh hưởng đến thanh danh của bạn trong cộng đồng.
Not reporting a misdemeanor may lead to further legal consequences.
Không báo cáo hành vi sai trái có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng hơn.
Did you witness any misdemeanor incidents in your neighborhood recently?
Bạn có chứng kiến bất kỳ vụ vi phạm tội nhỏ nào tại khu phố của mình gần đây không?
Dạng danh từ của Misdemeanor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Misdemeanor | Misdemeanors |
Họ từ
Từ "misdemeanor" được sử dụng để chỉ các hành vi phạm tội nhẹ, thường không nghiêm trọng như tội trọng (felony), và thường kéo theo hình phạt nhẹ hơn, chẳng hạn như án tù ngắn hạn hoặc phạt tiền. Trong tiếng Anh Mỹ, “misdemeanor” thường được dùng trong bối cảnh pháp lý để xác định các vi phạm nhỏ trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ “offense” để diễn đạt ý tương tự. Hình thức và nghĩa của từ có thể khác nhau trong các cách dùng khác nhau, nhưng điểm chung là đều liên quan tới hành vi phạm tội không nghiêm trọng.
Từ "misdemeanor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mīnus" có nghĩa là "ít hơn" và "demeanor" bắt nguồn từ "demonstrāre", mang ý nghĩa là “hành vi” hay “thể hiện.” Kết hợp lại, thuật ngữ này đề cập đến hành vi phạm tội nhẹ hơn so với "felony", tức là tội ác nghiêm trọng. Trong lịch sử pháp lý, "misdemeanor" được sử dụng để phân loại các vi phạm luật pháp không nghiêm trọng, vẫn đủ để bị truy tố nhưng không dẫn đến hình phạt nặng nề như các tội danh lớn.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ "misdemeanor" xuất hiện với tần suất không cao, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề pháp luật hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ các hành vi phạm tội nhẹ hơn so với felony, ví dụ như trộm cắp nhỏ hoặc gây rối trật tự công cộng. Việc hiểu biết về từ này có thể giúp ứng viên ghi điểm trong các chủ đề liên quan đến pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp