Bản dịch của từ Molotov cocktail trong tiếng Việt

Molotov cocktail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molotov cocktail (Noun)

mˈɔlətˌɑf kˈɑktˌeɪl
mˈɔlətˌɑf kˈɑktˌeɪl
01

Một thiết bị gây cháy tạm thời bao gồm một chai chứa đầy chất lỏng dễ cháy, thường được trang bị một miếng giẻ làm bấc.

A makeshift incendiary device consisting of a bottle filled with a flammable liquid usually equipped with a rag as a wick.

Ví dụ

Protesters used a molotov cocktail during the 2021 demonstrations in Hanoi.

Người biểu tình đã sử dụng bom xăng trong các cuộc biểu tình năm 2021 ở Hà Nội.

The police did not find any molotov cocktail at the protest site.

Cảnh sát đã không tìm thấy bom xăng nào tại hiện trường biểu tình.

Did the activists throw a molotov cocktail at the government building?

Các nhà hoạt động có ném bom xăng vào tòa nhà chính phủ không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một hình thức phản đối hoặc nổi loạn chống lại chính quyền.

A term used to describe a form of protest or rebellion against authority.

Ví dụ

The protestors used a molotov cocktail during the rally in 2020.

Những người biểu tình đã sử dụng một chai molotov trong cuộc biểu tình năm 2020.

The police did not find any molotov cocktail at the scene.

Cảnh sát không tìm thấy bất kỳ chai molotov nào tại hiện trường.

Did the activists throw a molotov cocktail at the government building?

Các nhà hoạt động có ném một chai molotov vào tòa nhà chính phủ không?

03

Theo nghĩa bóng, nó có thể đề cập đến một hành động phá hoại hoặc gây hấn chống lại một hệ thống hoặc hệ tư tưởng.

In a figurative sense it may refer to a destructive or aggressive act against a system or ideology.

Ví dụ

The protestors used a molotov cocktail to express their anger against injustice.

Những người biểu tình đã sử dụng một chai molotov để thể hiện sự tức giận trước bất công.

The activists did not resort to a molotov cocktail during the peaceful demonstration.

Các nhà hoạt động đã không sử dụng chai molotov trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the group plan to use a molotov cocktail at the rally?

Nhóm có dự định sử dụng chai molotov tại cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molotov cocktail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Molotov cocktail

Không có idiom phù hợp