Bản dịch của từ Mr. fixit trong tiếng Việt

Mr. fixit

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mr. fixit (Noun)

mˈɪstɚ . fˈɪksɨt
mˈɪstɚ . fˈɪksɨt
01

Một người có kỹ năng sửa chữa mọi thứ hoặc tìm giải pháp cho vấn đề.

A person who is skilled at fixing things or finding solutions to problems.

Ví dụ

John is a real Mr. Fixit in our community center.

John là một người sửa chữa thực thụ tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with repairs.

Cô ấy không phải là một người sửa chữa; cô ấy gặp khó khăn với việc sửa chữa.

Is Mike considered a Mr. Fixit in our neighborhood?

Mike có được coi là một người sửa chữa trong khu phố của chúng ta không?

02

Một người có kỹ năng sửa chữa mọi thứ; một người giỏi giải quyết vấn đề hoặc tìm giải pháp.

A person who is skilled at fixing things a person who is good at solving problems or finding solutions.

Ví dụ

John is a true Mr. Fixit in our community.

John là một người sửa chữa tài ba trong cộng đồng của chúng tôi.

Maria is not a Mr. Fixit; she struggles with repairs.

Maria không phải là người sửa chữa giỏi; cô ấy gặp khó khăn với việc sửa chữa.

Is your neighbor a Mr. Fixit for social events?

Hàng xóm của bạn có phải là người sửa chữa giỏi cho các sự kiện xã hội không?

Mr. fixit (Idiom)

01

Một người có kỹ năng sửa chữa mọi thứ hoặc tìm giải pháp cho vấn đề.

A person who is skilled at fixing things or finding solutions to problems.

Ví dụ

John is a real Mr. Fixit in our community service projects.

John thực sự là một người sửa chữa trong các dự án cộng đồng của chúng tôi.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with simple repairs.

Cô ấy không phải là một người sửa chữa; cô ấy gặp khó khăn với các sửa chữa đơn giản.

Is Mike considered a Mr. Fixit in our neighborhood?

Có phải Mike được coi là một người sửa chữa trong khu phố của chúng ta không?

02

Người có khả năng giải quyết các vấn đề hoặc thách thức.

Someone who is capable of resolving issues or challenges.

Ví dụ

Mr. Fixit helped the community solve their recycling problems last year.

Mr. Fixit đã giúp cộng đồng giải quyết vấn đề tái chế năm ngoái.

Mr. Fixit cannot resolve every social issue in our town.

Mr. Fixit không thể giải quyết mọi vấn đề xã hội trong thị trấn của chúng tôi.

Is Mr. Fixit available to help with the local park project?

Liệu Mr. Fixit có sẵn sàng giúp đỡ dự án công viên địa phương không?

03

Người siêng năng hoặc người giải quyết vấn đề trong nhiều tình huống khác nhau.

A handyman or a problemsolver in various situations.

Ví dụ

My neighbor is a real Mr. Fixit for community issues.

Hàng xóm của tôi là một người thật sự giải quyết vấn đề trong cộng đồng.

Not everyone can be a Mr. Fixit in social situations.

Không phải ai cũng có thể là người giải quyết vấn đề trong tình huống xã hội.

Is John the Mr. Fixit for our neighborhood's problems?

Liệu John có phải là người giải quyết vấn đề của khu phố chúng ta không?

04

Một người giải quyết vấn đề, thường là một cách tháo vát.

A person who fixes problems often in a resourceful way.

Ví dụ

John is a real Mr. Fixit for our community's social issues.

John là một Mr. Fixit thực sự cho các vấn đề xã hội của chúng tôi.

She is not a Mr. Fixit; she avoids social problems.

Cô ấy không phải là một Mr. Fixit; cô ấy tránh các vấn đề xã hội.

Is Mark considered a Mr. Fixit in solving social problems?

Mark có được coi là một Mr. Fixit trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

05

Người có thể xử lý hiệu quả nhiều nhiệm vụ khác nhau.

Someone who can handle many different tasks effectively.

Ví dụ

John is a real Mr. Fixit at community events.

John là một người rất khéo léo trong các sự kiện cộng đồng.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with tasks.

Cô ấy không phải là người khéo léo; cô ấy gặp khó khăn với nhiệm vụ.

Is Mark considered a Mr. Fixit among his friends?

Mark có được coi là người khéo léo trong số bạn bè không?

06

Một người có khả năng giải quyết vấn đề hoặc tìm ra giải pháp cho nhiều tình huống khác nhau.

A person who is able to fix problems or find solutions for various situations.

Ví dụ

John is a real Mr. Fixit in our community events.

John là một người thực sự sửa chữa trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

Not everyone can be a Mr. Fixit during social issues.

Không phải ai cũng có thể là một người sửa chữa trong các vấn đề xã hội.

Is Sarah considered a Mr. Fixit in her neighborhood?

Sarah có được coi là một người sửa chữa trong khu phố của cô ấy không?

07

Người thợ đa năng thường được giao nhiệm vụ giải quyết vấn đề.

A jackofalltrades who is often called upon to solve issues.

Ví dụ

John is a real Mr. Fixit in our community events.

John là một người sửa chữa thực sự trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with social issues.

Cô ấy không phải là người sửa chữa; cô ấy gặp khó khăn với các vấn đề xã hội.

Is Tom considered a Mr. Fixit for our group projects?

Tom có được coi là người sửa chữa cho các dự án nhóm của chúng ta không?

08

Một người giỏi sửa chữa đồ đạc hoặc giải quyết vấn đề.

A person who is good at fixing things or solving problems.

Ví dụ

John is a real Mr. Fixit in our community projects.

John thực sự là một người giỏi sửa chữa trong các dự án cộng đồng.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with repairs.

Cô ấy không phải là một người giỏi sửa chữa; cô ấy gặp khó khăn với sửa chữa.

Is Mark the Mr. Fixit for our neighborhood problems?

Mark có phải là người giỏi sửa chữa cho các vấn đề trong khu phố không?

09

Người có thể xử lý nhiều vấn đề khác nhau.

Someone who can troubleshoot various issues.

Ví dụ

My neighbor is a real Mr. Fixit for social events.

Người hàng xóm của tôi là một Mr. Fixit cho các sự kiện xã hội.

She is not a Mr. Fixit; she avoids social problems.

Cô ấy không phải là một Mr. Fixit; cô ấy tránh các vấn đề xã hội.

Is John the Mr. Fixit for our community gatherings?

John có phải là Mr. Fixit cho các buổi họp mặt cộng đồng của chúng ta không?

10

Một thuật ngữ không chính thức cho một người thợ sửa chữa hoặc thợ sửa chữa.

An informal term for a handyman or repair person.

Ví dụ

My neighbor, Mr. Fixit, repaired my fence last weekend.

Người hàng xóm của tôi, Mr. Fixit, đã sửa hàng rào cuối tuần trước.

Mr. Fixit does not fix cars, only household items.

Mr. Fixit không sửa xe hơi, chỉ sửa đồ gia dụng.

Can Mr. Fixit help with my broken sink today?

Liệu Mr. Fixit có thể giúp tôi với cái bồn rửa bị hỏng hôm nay không?

11

Một người tháo vát.

A resourceful person.

Ví dụ

John is a real Mr. Fixit at community events.

John là một người thật sự khéo léo trong các sự kiện cộng đồng.

Mary is not a Mr. Fixit; she struggles with repairs.

Mary không phải là người khéo léo; cô ấy gặp khó khăn với việc sửa chữa.

Is Tom considered a Mr. Fixit among his friends?

Tom có được coi là người khéo léo trong số bạn bè không?

12

Một người có kỹ năng sửa chữa bất cứ thứ gì.

A person who is skilled at fixing anything.

Ví dụ

My uncle is a real Mr. Fixit; he repairs everything in my house.

Chú tôi thực sự là một Mr. Fixit; chú sửa mọi thứ trong nhà tôi.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with basic repairs.

Cô ấy không phải là một Mr. Fixit; cô ấy gặp khó khăn với sửa chữa cơ bản.

Is your neighbor a Mr. Fixit who can help with plumbing?

Hàng xóm của bạn có phải là một Mr. Fixit có thể giúp sửa ống nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mr. fixit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mr. fixit

Không có idiom phù hợp