Bản dịch của từ Mr. nice guy trong tiếng Việt

Mr. nice guy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mr. nice guy(Idiom)

ˈmɑrˈnɪs.ɡwi
ˈmɑrˈnɪs.ɡwi
01

Một người đàn ông tốt bụng, tốt bụng và thân thiện.

A goodnatured kind and friendly man.

Ví dụ
02

Một người dễ chịu, thân thiện, hay hòa nhã, đặc biệt là một người đàn ông.

A pleasant friendly or amiable person especially a man.

Ví dụ
03

Một người đàn ông tốt bụng và chu đáo.

A kind and considerate man.

Ví dụ
04

Một thuật ngữ dùng để mô tả một người cố gắng được mọi người yêu thích nhưng lại thiếu tính quyết đoán.

A term used to describe someone who tries to be liked by all but may lack assertiveness.

Ví dụ
05

Một người dễ chịu và dễ chịu với mọi người, đôi khi phải trả giá bằng chính mình.

A person who is pleasant and agreeable to everyone sometimes at their own expense.

Ví dụ
06

Một người dễ tính, tốt bụng, hay dễ tính, thường quá mức.

A person who is accommodating kind or easygoing often to excess.

Ví dụ
07

Một người dễ chịu và dễ chịu, thường được dùng để mô tả một người quá dễ tính hoặc dễ chịu.

A person who is pleasant and agreeable often used to describe someone who is too accommodating or easygoing.

Ví dụ
08

Một người tốt bụng và chu đáo, có khả năng gây tổn hại đến nhu cầu hoặc lợi ích của chính họ.

Someone who is kind and considerate potentially at the expense of their own needs or interests.

Ví dụ
09

Một người được coi là dễ chịu và thoải mái, thường được dùng một cách mỉa mai để chỉ rằng ai đó quá dễ chịu hoặc hay giúp đỡ.

A person who is seen as pleasant and easygoing often used sarcastically to indicate that someone is overly agreeable or helpful.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh