Bản dịch của từ Nailed trong tiếng Việt
Nailed
Nailed (Verb)
Đánh (bóng) mạnh và thành công.
Hit the ball hard and successfully.
She nailed the presentation about social media trends last week.
Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình về xu hướng mạng xã hội tuần trước.
They did not nail the discussion on community issues during the meeting.
Họ đã không hoàn thành tốt cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng trong cuộc họp.
Did he nail the speech on social justice at the conference?
Liệu anh ấy có hoàn thành tốt bài phát biểu về công bằng xã hội tại hội nghị không?
Dạng động từ của Nailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nailing |
Nailed (Idiom)
The report nailed the issue of poverty in urban areas.
Báo cáo đã chỉ ra vấn đề nghèo đói ở khu vực đô thị.
The speaker didn't nail the problem of social inequality.
Diễn giả đã không chỉ ra vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Did she nail the reasons for rising crime rates?
Cô ấy có chỉ ra được lý do gia tăng tội phạm không?
Họ từ
Từ "nailed" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "nail", có nghĩa là đóng đinh hoặc chốt lại một cách chắc chắn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "nailed" được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể mang nghĩa bóng như "đạt được" hoặc "hoàn thành một cách xuất sắc" trong ngữ cảnh không chính thức. Phiên âm có thể khác một chút giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự, phản ánh sự chia sẻ ngôn ngữ trong các tình huống khác nhau.
Từ "nailed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to nail", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nala", nghĩa là "móng" hoặc "đinh". Trong lịch sử, việc sử dụng đinh trong xây dựng và chế tạo đồ vật đã trở thành một kỹ thuật thiết yếu. Nghĩa đen của từ này thể hiện hành động gắn kết hoặc cố định các vật liệu, trong khi nghĩa bóng thường chỉ hành động chinh phục hoặc thành công trong một nhiệm vụ, phản ánh tính chất bền vững và ổn định của các mối liên kết.
Từ "nailed" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình. Trong phần Listening, từ này ít gặp hơn, thường liên quan đến các tình huống mô tả hành động thành công hoặc sự chặt chẽ, ví dụ như "nailing an interview" (thành công trong phỏng vấn) hoặc "nailing a project" (hoàn thành xuất sắc một dự án). Trong ngữ cảnh hàng ngày, "nailed" thường diễn tả sự thành công hoặc hoàn thành một nhiệm vụ một cách xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp