Bản dịch của từ Nail trong tiếng Việt

Nail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nail(Noun)

nˈeɪl
ˈneɪɫ
01

Một miếng vải hoặc da thường được cố định để giữ cho giày hoặc một vật dụng khác.

A part of cloth or leather usually fixed that secures a shoe or other item

Ví dụ
02

Một cấu trúc ở đầu ngón tay hoặc ngón chân của con người.

A structure at the tip of a human finger or toe

Ví dụ
03

Một chiếc kim kim loại nhọn và mỏng dùng để gắn kết các vật lại với nhau.

A thin pointed metal pin used for fastening things together

Ví dụ

Nail(Verb)

nˈeɪl
ˈneɪɫ
01

Một cấu trúc ở đầu ngón tay hoặc ngón chân của con người.

To catch or secure something firmly

Ví dụ
02

Một chiếc ghim kim loại mảnh và nhọn dùng để buộc chặt các vật lại với nhau.

To fasten something with a nail

Ví dụ
03

Một phần vải hoặc da thường được cố định để giữ cho giày hoặc một vật dụng khác.

To put an end to something decisively

Ví dụ