Bản dịch của từ Natal trong tiếng Việt
Natal

Natal (Adjective)
Liên quan đến mông.
Relating to the buttocks.
The natal region is often sensitive and requires proper care.
Vùng natal thường nhạy cảm và cần chăm sóc đúng cách.
The natal muscles play a crucial role in maintaining posture.
Các cơ natal đóng vai trò quan trọng trong duy trì tư thế.
She experienced discomfort due to a natal injury during sports.
Cô ấy gặp khó chịu do chấn thương ở vùng natal khi thể thao.
Her natal city is Paris.
Thành phố natal của cô ấy là Paris.
The natal chart reveals personality traits.
Bảng natal tiết lộ đặc điểm tính cách.
They celebrated the baby's natal day.
Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm ngày natal của em bé.
Dạng tính từ của Natal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Natal Natal | - | - |
Natal (Noun)
Natal is a vibrant city in Brazil with a population of 774,230.
Natal là một thành phố sôi động tại Brazil với dân số là 774.230.
Many tourists visit Natal for its beautiful beaches and rich culture.
Nhiều du khách đến thăm Natal vì bãi biển đẹp và văn hóa phong phú.
The economy of Natal relies heavily on tourism and service industries.
Nền kinh tế của Natal phụ thuộc nhiều vào du lịch và dịch vụ.
Một tỉnh cũ của nam phi, nằm ở bờ biển phía đông. từng là một nước cộng hòa boer và sau đó là thuộc địa của anh, natal giành được quyền tự trị nội bộ vào năm 1893 và trở thành một tỉnh của liên minh nam phi vào năm 1910. nó được đổi tên thành kwazulu-natal vào năm 1994.
A former province of south africa, situated on the east coast. having been a boer republic and then a british colony, natal acquired internal self-government in 1893 and became a province of the union of south africa in 1910. it was renamed kwazulu-natal in 1994.
Natal was a former province of South Africa.
Natal là một tỉnh cũ của Nam Phi.
The history of Natal includes Boer and British rule.
Lịch sử của Natal bao gồm thời kỳ cai trị của Boer và Anh.
Natal became part of the Union of South Africa in 1910.
Natal trở thành một phần của Liên bang Nam Phi vào năm 1910.
Họ từ
Từ "natal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natalis", nghĩa là "thuộc về sự sinh ra" hoặc "liên quan đến sự ra đời". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ địa điểm hoặc điều kiện nơi một người được sinh ra, chẳng hạn như trong cụm từ "natal home" (ngôi nhà nơi sinh ra). "Natal" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "natal" thường đi kèm với các thuật ngữ như "natal care" (chăm sóc trước khi sinh).
Từ "natal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natalis", có nghĩa là "thuộc về sự sinh ra". Từ này xuất phát từ "nasci", tức là "sinh ra". Trong lịch sử, "natal" đã được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến sự ra đời hoặc nguồn gốc của một người hoặc sự vật. Hiện nay, nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y học và nhân học để chỉ các điều kiện hoặc đặc tính liên quan đến sự sinh ra.
Từ "natal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần nghe và đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh y học hoặc sinh học, mô tả các điều kiện liên quan đến sự sinh ra hoặc môi trường sinh. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết khoa học về sự phát triển, sinh thái và nhân học. Trong văn cảnh thường ngày, "natal" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh sản, địa lý hoặc văn hóa nơi mà người ta đề cập đến nơi sinh của một cá nhân hay quần thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp