Bản dịch của từ Natal trong tiếng Việt
Natal
Natal (Adjective)
Liên quan đến mông.
Relating to the buttocks.
The natal region is often sensitive and requires proper care.
Vùng natal thường nhạy cảm và cần chăm sóc đúng cách.
The natal muscles play a crucial role in maintaining posture.
Các cơ natal đóng vai trò quan trọng trong duy trì tư thế.
Natal (Noun)
Natal is a vibrant city in Brazil with a population of 774,230.
Natal là một thành phố sôi động tại Brazil với dân số là 774.230.
Many tourists visit Natal for its beautiful beaches and rich culture.
Nhiều du khách đến thăm Natal vì bãi biển đẹp và văn hóa phong phú.
Một tỉnh cũ của nam phi, nằm ở bờ biển phía đông. từng là một nước cộng hòa boer và sau đó là thuộc địa của anh, natal giành được quyền tự trị nội bộ vào năm 1893 và trở thành một tỉnh của liên minh nam phi vào năm 1910. nó được đổi tên thành kwazulu-natal vào năm 1994.
A former province of south africa, situated on the east coast. having been a boer republic and then a british colony, natal acquired internal self-government in 1893 and became a province of the union of south africa in 1910. it was renamed kwazulu-natal in 1994.
Natal was a former province of South Africa.
Natal là một tỉnh cũ của Nam Phi.
The history of Natal includes Boer and British rule.
Lịch sử của Natal bao gồm thời kỳ cai trị của Boer và Anh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp