Bản dịch của từ Natal trong tiếng Việt

Natal

AdjectiveNoun [U/C]

Natal (Adjective)

nətˈɑl
nətˈæl
01

Liên quan đến mông.

Relating to the buttocks.

Ví dụ

The natal region is often sensitive and requires proper care.

Vùng natal thường nhạy cảm và cần chăm sóc đúng cách.

The natal muscles play a crucial role in maintaining posture.

Các cơ natal đóng vai trò quan trọng trong duy trì tư thế.

02

Liên quan đến địa điểm hoặc thời gian sinh của một người.

Relating to the place or time of one's birth.

Ví dụ

Her natal city is Paris.

Thành phố natal của cô ấy là Paris.

The natal chart reveals personality traits.

Bảng natal tiết lộ đặc điểm tính cách.

Natal (Noun)

nətˈɑl
nətˈæl
01

Một cảng trên bờ biển đại tây dương ở phía đông bắc brazil, thủ phủ bang rio grande do norte; dân số 774.230 (2007).

A port on the atlantic coast of north-eastern brazil, capital of the state of rio grande do norte; population 774,230 (2007).

Ví dụ

Natal is a vibrant city in Brazil with a population of 774,230.

Natal là một thành phố sôi động tại Brazil với dân số là 774.230.

Many tourists visit Natal for its beautiful beaches and rich culture.

Nhiều du khách đến thăm Natal vì bãi biển đẹp và văn hóa phong phú.

02

Một tỉnh cũ của nam phi, nằm ở bờ biển phía đông. từng là một nước cộng hòa boer và sau đó là thuộc địa của anh, natal giành được quyền tự trị nội bộ vào năm 1893 và trở thành một tỉnh của liên minh nam phi vào năm 1910. nó được đổi tên thành kwazulu-natal vào năm 1994.

A former province of south africa, situated on the east coast. having been a boer republic and then a british colony, natal acquired internal self-government in 1893 and became a province of the union of south africa in 1910. it was renamed kwazulu-natal in 1994.

Ví dụ

Natal was a former province of South Africa.

Natal là một tỉnh cũ của Nam Phi.

The history of Natal includes Boer and British rule.

Lịch sử của Natal bao gồm thời kỳ cai trị của Boer và Anh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natal

Không có idiom phù hợp