Bản dịch của từ Necks trong tiếng Việt

Necks

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necks (Noun)

nˈɛks
nˈɛks
01

Bộ phận cơ thể của người hoặc động vật nối đầu với phần còn lại của cơ thể.

The part of a persons or animals body connecting the head to the rest of the body.

Ví dụ

Many people wear necklaces around their necks at social events.

Nhiều người đeo dây chuyền quanh cổ trong các sự kiện xã hội.

Not everyone feels comfortable showing their necks in public.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi để lộ cổ ở nơi công cộng.

Do you think necks are important in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng cổ có quan trọng trong các tương tác xã hội không?

Dạng danh từ của Necks (Noun)

SingularPlural

Neck

Necks

Necks (Verb)

01

Vươn cổ về phía thứ gì đó để nhìn rõ hơn.

Stretch ones neck towards something in order to see it better.

Ví dụ

She often necks to see the performers at concerts.

Cô ấy thường ngẩng cổ để xem các nghệ sĩ biểu diễn tại các buổi hòa nhạc.

He doesn't neck during meetings; he stays focused on the speaker.

Anh ấy không ngẩng cổ trong các cuộc họp; anh ấy luôn tập trung vào người nói.

Do you neck to catch a glimpse of the celebrities?

Bạn có ngẩng cổ để nhìn thấy những người nổi tiếng không?

Necks (Noun Countable)

nˈɛks
nˈɛks
01

Dạng số nhiều của cổ, đề cập đến nhiều cổ.

Plural form of neck referring to multiple necks.

Ví dụ

Many people wore scarves around their necks during the winter festival.

Nhiều người đã quàng khăn quanh cổ trong lễ hội mùa đông.

Not everyone has long necks like the giraffes at the zoo.

Không phải ai cũng có cổ dài như hươu cao cổ ở sở thú.

Do you think necks should be covered in professional attire?

Bạn có nghĩ rằng cổ nên được che phủ trong trang phục chuyên nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Necks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In winter, it can help keep my warm, while in summer it can help protect my from the scorching rays of the sun when I'm driving on my motorbike to work [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For instance, if I wear an off-the-shoulder blouse, a simple choker will be sufficient to draw attention to my long [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Regarding the other half of the body, the system of Homo erectus was suited for endurance running, with a shorter femoral longer legs and larger hip, knees and ankle joints [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6

Idiom with Necks

Không có idiom phù hợp