Bản dịch của từ Necks trong tiếng Việt
Necks

Necks (Noun)
Many people wear necklaces around their necks at social events.
Nhiều người đeo dây chuyền quanh cổ trong các sự kiện xã hội.
Not everyone feels comfortable showing their necks in public.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi để lộ cổ ở nơi công cộng.
Do you think necks are important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng cổ có quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Necks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neck | Necks |
Necks (Verb)
She often necks to see the performers at concerts.
Cô ấy thường ngẩng cổ để xem các nghệ sĩ biểu diễn tại các buổi hòa nhạc.
He doesn't neck during meetings; he stays focused on the speaker.
Anh ấy không ngẩng cổ trong các cuộc họp; anh ấy luôn tập trung vào người nói.
Do you neck to catch a glimpse of the celebrities?
Bạn có ngẩng cổ để nhìn thấy những người nổi tiếng không?
Necks (Noun Countable)
Many people wore scarves around their necks during the winter festival.
Nhiều người đã quàng khăn quanh cổ trong lễ hội mùa đông.
Not everyone has long necks like the giraffes at the zoo.
Không phải ai cũng có cổ dài như hươu cao cổ ở sở thú.
Do you think necks should be covered in professional attire?
Bạn có nghĩ rằng cổ nên được che phủ trong trang phục chuyên nghiệp không?
Họ từ
Từ "necks" là dạng số nhiều của danh từ "neck", chỉ phần cổ của cơ thể người hoặc động vật, nơi nối giữa đầu và thân. Trong tiếng Anh, "neck" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có một số sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, “neck” cũng có thể chỉ cổ áo, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa này thường ít gặp hơn.
Từ "necks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "necc", xuất phát từ gốc tiếng Latin "nŭccia", có nghĩa là "cổ" hay "phần nối giữa đầu và thân". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ phần cơ thể nối đầu với thân và sau này mở rộng thành nghĩa bóng, chỉ đến các cấu trúc hình dạng tương tự. Nghĩa hiện tại của "necks" không chỉ phản ánh đặc điểm hình thái mà còn diễn đạt những khái niệm phong phú hơn trong nghệ thuật và triết học.
Từ "necks" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp. Trong Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến chủ đề sức khoẻ hoặc sinh học, trong khi trong Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc văn bản mô tả cơ thể. Ngoài ra, "necks" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả động vật, thời trang, hoặc nghệ thuật, phản ánh tính đa dạng trong các lĩnh vực nghiên cứu và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


