Bản dịch của từ Necks trong tiếng Việt
Necks
Necks (Noun)
Many people wear necklaces around their necks at social events.
Nhiều người đeo dây chuyền quanh cổ trong các sự kiện xã hội.
Not everyone feels comfortable showing their necks in public.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi để lộ cổ ở nơi công cộng.
Do you think necks are important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng cổ có quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Necks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neck | Necks |
Necks (Verb)
She often necks to see the performers at concerts.
Cô ấy thường ngẩng cổ để xem các nghệ sĩ biểu diễn tại các buổi hòa nhạc.
He doesn't neck during meetings; he stays focused on the speaker.
Anh ấy không ngẩng cổ trong các cuộc họp; anh ấy luôn tập trung vào người nói.
Do you neck to catch a glimpse of the celebrities?
Bạn có ngẩng cổ để nhìn thấy những người nổi tiếng không?
Necks (Noun Countable)
Many people wore scarves around their necks during the winter festival.
Nhiều người đã quàng khăn quanh cổ trong lễ hội mùa đông.
Not everyone has long necks like the giraffes at the zoo.
Không phải ai cũng có cổ dài như hươu cao cổ ở sở thú.
Do you think necks should be covered in professional attire?
Bạn có nghĩ rằng cổ nên được che phủ trong trang phục chuyên nghiệp không?