Bản dịch của từ Noded trong tiếng Việt
Noded

Noded (Adjective)
Chứa một hoặc nhiều nút. cũng là thành phần thứ hai trong các hợp chất: chứa hoặc có một số nút nhất định.
Containing a node or nodes also as the second element in compounds containing or having a specified number of nodes.
The social network is noded with various user connections and interactions.
Mạng xã hội có nhiều kết nối và tương tác giữa người dùng.
The community forum is not noded enough for effective discussions.
Diễn đàn cộng đồng không có đủ kết nối để thảo luận hiệu quả.
Is the social media platform noded with diverse user groups?
Nền tảng truyền thông xã hội có nhiều nhóm người dùng không?
Họ từ
Từ "noded" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "node", có nghĩa là tạo ra hoặc đặt một nút (node) trong ngữ cảnh mạng máy tính, sinh học hoặc cấu trúc đồ thị. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu và y học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa; tuy nhiên, trong phát âm, "noded" có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "noded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "node", bắt nguồn từ tiếng Latin "nodus", có nghĩa là "nút thắt" hoặc "gai". Trong ngữ cảnh hiện đại, "noded" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hay tính chất của một cấu trúc có các điểm giao nhau hoặc kết nối, chẳng hạn như trong mạng máy tính hoặc sinh học. Sự chuyển đổi nghĩa từ hình ảnh của nút thắt sang các ứng dụng kỹ thuật thể hiện sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "noded" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, mật độ xuất hiện gần như không có, trong khi phần Nói và Viết, từ này cũng hiếm gặp. Từ "noded" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lập trình, mạng máy tính hoặc sinh học, đặc biệt khi mô tả cấu trúc có nốt (node) trong đồ thị hoặc hệ thống.