Bản dịch của từ Now trong tiếng Việt

Now

Adverb Adjective Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Now (Adverb)

naʊ
naʊ
01

Bây giờ, lúc này.

Now, this time.

Ví dụ

Now, people are more connected through social media platforms.

Giờ đây, mọi người được kết nối nhiều hơn thông qua các nền tảng mạng xã hội.

We can see the impact of social media on society now.

Chúng ta có thể thấy tác động của mạng xã hội đối với xã hội hiện nay.

Now is the time for social media influencers to shine.

Bây giờ là lúc để những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội tỏa sáng.

02

Tại thời điểm hoặc thời điểm hiện tại.

At the present time or moment.

Ví dụ

Nowadays, social media plays a crucial role in communication.

Ngày nay, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp.

We need to address the current issues now to prevent escalation.

Chúng ta cần giải quyết các vấn đề hiện tại ngay bây giờ để ngăn chặn sự leo thang.

Right now, people are more connected through online platforms than ever.

Ngay bây giờ, mọi người kết nối với nhau thông qua các nền tảng trực tuyến nhiều hơn bao giờ hết.

03

Được sử dụng, đặc biệt là trong hội thoại, để thu hút sự chú ý đến một câu nói hoặc một điểm cụ thể trong câu chuyện.

Used, especially in conversation, to draw attention to a particular statement or point in a narrative.

Ví dụ

Now, let's discuss the impact of social media on society.

Bây giờ, hãy thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

We should focus on the issues facing society now.

Chúng ta nên tập trung vào các vấn đề mà xã hội đang phải đối mặt bây giờ.

Now, more than ever, social connections are crucial for well-being.

Bây giờ, hơn bao giờ hết, mối quan hệ xã hội quan trọng cho sự phát triển tốt đẹp.

04

Được sử dụng trong yêu cầu, hướng dẫn hoặc câu hỏi, thường để nhấn mạnh một chút vào lời nói của một người.

Used in a request, instruction, or question, typically to give a slight emphasis to one's words.

Ví dụ

Please help me now with the project deadline.

Xin hãy giúp tôi bây giờ với hạn chót dự án.

Can you call the client now for the meeting details?

Bạn có thể gọi khách hàng bây giờ để biết thông tin cuộc họp không?

Let's discuss the issue now to find a solution quickly.

Hãy thảo luận vấn đề bây giờ để tìm ra giải pháp nhanh chóng.

05

Được sử dụng ở phần cuối của một câu hỏi mỉa mai lặp lại một tuyên bố trước đó.

Used at the end of an ironic question echoing a previous statement.

Ví dụ

You think that's a good idea, do you? Now?

Bạn nghĩ đó là ý tưởng tốt, phải không? Bây giờ?

You want to go to the party, do you? Now?

Bạn muốn đi dự tiệc, phải không? Bây giờ?

You believe in ghosts, do you? Now?

Bạn tin có ma, phải không? Bây giờ?

Now (Adjective)

nˈaʊ
nˈaʊ
01

Thời trang hoặc cập nhật.

Fashionable or up to date.

Ví dụ

She always wears now clothes to parties.

Cô ấy luôn mặc quần áo hiện đại khi đi tiệc.

The influencer promotes now trends on social media.

Người ảnh hưởng quảng cáo xu hướng thời trang mới.

Now hairstyles are popular among young adults.

Kiểu tóc hiện đại đang phổ biến trong giới trẻ.

Now (Conjunction)

nˈaʊ
nˈaʊ
01

Như một hệ quả của thực tế.

As a consequence of the fact.

Ví dụ

Now that she graduated, she can pursue her dream job.

Bây giờ cô ấy đã tốt nghiệp, cô ấy có thể theo đuổi công việc mơ ước của mình.

Now that the pandemic is over, life is slowly returning to normal.

Bây giờ dịch bệnh đã kết thúc, cuộc sống đang từ từ trở lại bình thường.

Now that they are married, they are planning to buy a house.

Bây giờ họ đã kết hôn, họ đang lên kế hoạch mua một căn nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/now/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Previously, a café was located to the left of the stairs, but has been replaced with a gallery shop, however the space is much smaller [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Besides, the weather patterns are more changeable due to climate change [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] The cliff in the front has steps to allow more visitors to the beach [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] International tourism is considered the largest industry in the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Now

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.