Bản dịch của từ Now trong tiếng Việt
Now

Now (Adverb)
Bây giờ, lúc này.
Now, this time.
Now, people are more connected through social media platforms.
Giờ đây, mọi người được kết nối nhiều hơn thông qua các nền tảng mạng xã hội.
We can see the impact of social media on society now.
Chúng ta có thể thấy tác động của mạng xã hội đối với xã hội hiện nay.
Now is the time for social media influencers to shine.
Bây giờ là lúc để những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội tỏa sáng.
Nowadays, social media plays a crucial role in communication.
Ngày nay, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp.
We need to address the current issues now to prevent escalation.
Chúng ta cần giải quyết các vấn đề hiện tại ngay bây giờ để ngăn chặn sự leo thang.
Right now, people are more connected through online platforms than ever.
Ngay bây giờ, mọi người kết nối với nhau thông qua các nền tảng trực tuyến nhiều hơn bao giờ hết.
Được sử dụng, đặc biệt là trong hội thoại, để thu hút sự chú ý đến một câu nói hoặc một điểm cụ thể trong câu chuyện.
Used, especially in conversation, to draw attention to a particular statement or point in a narrative.
Now, let's discuss the impact of social media on society.
Bây giờ, hãy thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
We should focus on the issues facing society now.
Chúng ta nên tập trung vào các vấn đề mà xã hội đang phải đối mặt bây giờ.
Now, more than ever, social connections are crucial for well-being.
Bây giờ, hơn bao giờ hết, mối quan hệ xã hội quan trọng cho sự phát triển tốt đẹp.
Please help me now with the project deadline.
Xin hãy giúp tôi bây giờ với hạn chót dự án.
Can you call the client now for the meeting details?
Bạn có thể gọi khách hàng bây giờ để biết thông tin cuộc họp không?
Let's discuss the issue now to find a solution quickly.
Hãy thảo luận vấn đề bây giờ để tìm ra giải pháp nhanh chóng.
You think that's a good idea, do you? Now?
Bạn nghĩ đó là ý tưởng tốt, phải không? Bây giờ?
You want to go to the party, do you? Now?
Bạn muốn đi dự tiệc, phải không? Bây giờ?
You believe in ghosts, do you? Now?
Bạn tin có ma, phải không? Bây giờ?
Now (Adjective)
Thời trang hoặc cập nhật.
Fashionable or up to date.
She always wears now clothes to parties.
Cô ấy luôn mặc quần áo hiện đại khi đi tiệc.
The influencer promotes now trends on social media.
Người ảnh hưởng quảng cáo xu hướng thời trang mới.
Now hairstyles are popular among young adults.
Kiểu tóc hiện đại đang phổ biến trong giới trẻ.
Now (Conjunction)
Như một hệ quả của thực tế.
As a consequence of the fact.
Now that she graduated, she can pursue her dream job.
Bây giờ cô ấy đã tốt nghiệp, cô ấy có thể theo đuổi công việc mơ ước của mình.
Now that the pandemic is over, life is slowly returning to normal.
Bây giờ dịch bệnh đã kết thúc, cuộc sống đang từ từ trở lại bình thường.
Now that they are married, they are planning to buy a house.
Bây giờ họ đã kết hôn, họ đang lên kế hoạch mua một căn nhà.
Họ từ
Từ "now" là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là "bây giờ" hoặc "hiện tại". Từ này được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại trong ngữ cảnh nói hoặc viết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "now" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng miền.
Từ "now" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nu", xuất phát từ gốc ngữ âm Proto-Germanic *nu, có nghĩa là "hiện tại" hoặc "ngay lúc này". Từ nguyên này liên kết mật thiết với các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức "nun" và tiếng Hà Lan "nu". Trong lịch sử, "now" đã tiến hóa từ khái niệm không gian-thời gian đến một ý tưởng cụ thể hơn về sự có mặt và sự hiện diện, phản ánh cách mà con người quản lý sự nhận thức về thời gian trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "now" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó cao do khả năng thể hiện thời gian hiện tại và tính cấp thiết của thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "now" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, trong các bài phát biểu và văn bản viết để nhấn mạnh sự chuyển tiếp hoặc sự thay đổi trong quan điểm. Sự linh hoạt về ngữ nghĩa của "now" khiến nó trở thành một phần thiết yếu trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và kịp thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



