Bản dịch của từ Objective fault trong tiếng Việt
Objective fault
Noun [U/C]

Objective fault (Noun)
əbdʒˈɛktɨv fˈɔlt
əbdʒˈɛktɨv fˈɔlt
01
Một sự thiếu hụt trong chất lượng hoặc hiệu suất của một sản phẩm, hành động, hoặc dịch vụ mà có thể đo lường được và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.
A deficiency in the quality or performance of a product, action, or service that is measurable and not influenced by personal feelings or opinions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tiêu chuẩn sai sót được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như kỹ thuật hoặc y học, dựa trên các hiện tượng quan sát được thay vì diễn giải chủ quan.
A standard of error used in various fields, such as engineering or medicine, that is based on observable phenomena rather than subjective interpretation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Objective fault
Không có idiom phù hợp