Bản dịch của từ Offices trong tiếng Việt

Offices

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offices (Noun)

ˈɔfəsɪz
ˈɔfəsɪz
01

Số nhiều của văn phòng.

Plural of office.

Ví dụ

Many offices in New York City encourage remote work for employees.

Nhiều văn phòng ở Thành phố New York khuyến khích làm việc từ xa.

Some offices do not allow pets inside their buildings.

Một số văn phòng không cho phép thú cưng vào tòa nhà.

Are the offices in this area open on weekends?

Các văn phòng trong khu vực này có mở vào cuối tuần không?

Dạng danh từ của Offices (Noun)

SingularPlural

Office

Offices

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/offices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Many organizations have chosen open space areas instead of divided [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Nowadays, a lot of have open-space design instead of separate rooms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] His picture is common to see in schools or and his face is on our money [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] For example, Google provides gym, climbing walls, or video gaming machines in most of its to suit different needs and desires of its employees [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020

Idiom with Offices

Không có idiom phù hợp