Bản dịch của từ Ordinary shares trong tiếng Việt

Ordinary shares

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordinary shares (Noun)

ˈɔɹdənˌɛɹi ʃˈɛɹz
ˈɔɹdənˌɛɹi ʃˈɛɹz
01

Thường đề cập đến cổ phiếu có sẵn cho tất cả các nhà đầu tư, cho phép họ tham gia vào sự phát triển của công ty.

Commonly refers to shares that are available to all investors allowing them to participate in the companys growth.

Ví dụ

Many investors buy ordinary shares to support local businesses like Starbucks.

Nhiều nhà đầu tư mua cổ phiếu phổ thông để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương như Starbucks.

Not all companies offer ordinary shares to their investors in Vietnam.

Không phải tất cả các công ty đều cung cấp cổ phiếu phổ thông cho nhà đầu tư ở Việt Nam.

Do ordinary shares increase in value during economic growth periods?

Cổ phiếu phổ thông có tăng giá trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế không?

02

Cổ phiếu không có cổ tức cố định mà phụ thuộc vào lợi nhuận của công ty.

Shares that do not have a fixed dividend but depend on the corporations profits.

Ví dụ

Investors prefer ordinary shares for potential high returns and growth.

Các nhà đầu tư thích cổ phiếu thường vì tiềm năng lợi nhuận cao.

Many people do not understand how ordinary shares work in the market.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của cổ phiếu thường trên thị trường.

Do ordinary shares provide better opportunities than preferred shares in investments?

Cổ phiếu thường có cung cấp cơ hội tốt hơn cổ phiếu ưu đãi không?

03

Một loại cổ phần đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty và có quyền biểu quyết.

A class of shares that represents ownership in a company and comes with voting rights.

Ví dụ

Many people prefer ordinary shares for voting rights in companies.

Nhiều người thích cổ phiếu phổ thông để có quyền biểu quyết trong công ty.

Investors do not always choose ordinary shares over preferred shares.

Các nhà đầu tư không phải lúc nào cũng chọn cổ phiếu phổ thông thay vì cổ phiếu ưu đãi.

Do ordinary shares provide better returns than bonds for social projects?

Cổ phiếu phổ thông có mang lại lợi nhuận tốt hơn trái phiếu cho các dự án xã hội không?

Ordinary shares (Phrase)

ˈɔɹdənˌɛɹi ʃˈɛɹz
ˈɔɹdənˌɛɹi ʃˈɛɹz
01

Cổ phiếu phổ thông đề cập đến chứng khoán vốn cổ phần tiêu chuẩn của một công ty.

Ordinary shares refer to the standard equity securities of a corporation.

Ví dụ

Investors prefer ordinary shares for their potential long-term growth.

Nhà đầu tư thích cổ phiếu phổ thông vì tiềm năng tăng trưởng dài hạn.

Not all companies offer ordinary shares to their investors.

Không phải tất cả các công ty đều cung cấp cổ phiếu phổ thông cho nhà đầu tư.

Do you understand how ordinary shares work in the stock market?

Bạn có hiểu cách cổ phiếu phổ thông hoạt động trên thị trường chứng khoán không?

02

Cổ phiếu phổ thông có thể đóng vai trò là công cụ tài chính cho các nhà đầu tư muốn tiếp cận hiệu quả hoạt động của công ty.

Ordinary shares can serve as a financial tool for investors looking to gain exposure to a companys performance.

Ví dụ

Investors buy ordinary shares to benefit from company profits and growth.

Nhà đầu tư mua cổ phiếu thường để hưởng lợi từ lợi nhuận và tăng trưởng của công ty.

Many people do not understand ordinary shares and their investment potential.

Nhiều người không hiểu cổ phiếu thường và tiềm năng đầu tư của chúng.

What are the risks of investing in ordinary shares for new investors?

Những rủi ro nào khi đầu tư vào cổ phiếu thường cho nhà đầu tư mới?

03

Trong tài chính, cổ phiếu phổ thông đại diện cho hình thức sở hữu phổ biến nhất trong một doanh nghiệp.

In finance ordinary shares represent the most common form of ownership in a business.

Ví dụ

Many investors prefer ordinary shares for long-term social impact investments.

Nhiều nhà đầu tư ưa thích cổ phiếu phổ thông cho các khoản đầu tư xã hội lâu dài.

Ordinary shares do not guarantee dividends in social enterprises.

Cổ phiếu phổ thông không đảm bảo cổ tức trong các doanh nghiệp xã hội.

Do ordinary shares benefit social initiatives in the community?

Cổ phiếu phổ thông có mang lại lợi ích cho các sáng kiến xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ordinary shares/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ordinary shares

Không có idiom phù hợp