Bản dịch của từ Ordinary shares trong tiếng Việt
Ordinary shares

Ordinary shares (Noun)
Thường đề cập đến cổ phiếu có sẵn cho tất cả các nhà đầu tư, cho phép họ tham gia vào sự phát triển của công ty.
Commonly refers to shares that are available to all investors allowing them to participate in the companys growth.
Many investors buy ordinary shares to support local businesses like Starbucks.
Nhiều nhà đầu tư mua cổ phiếu phổ thông để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương như Starbucks.
Not all companies offer ordinary shares to their investors in Vietnam.
Không phải tất cả các công ty đều cung cấp cổ phiếu phổ thông cho nhà đầu tư ở Việt Nam.
Do ordinary shares increase in value during economic growth periods?
Cổ phiếu phổ thông có tăng giá trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế không?
Investors prefer ordinary shares for potential high returns and growth.
Các nhà đầu tư thích cổ phiếu thường vì tiềm năng lợi nhuận cao.
Many people do not understand how ordinary shares work in the market.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của cổ phiếu thường trên thị trường.
Do ordinary shares provide better opportunities than preferred shares in investments?
Cổ phiếu thường có cung cấp cơ hội tốt hơn cổ phiếu ưu đãi không?
Many people prefer ordinary shares for voting rights in companies.
Nhiều người thích cổ phiếu phổ thông để có quyền biểu quyết trong công ty.
Investors do not always choose ordinary shares over preferred shares.
Các nhà đầu tư không phải lúc nào cũng chọn cổ phiếu phổ thông thay vì cổ phiếu ưu đãi.
Do ordinary shares provide better returns than bonds for social projects?
Cổ phiếu phổ thông có mang lại lợi nhuận tốt hơn trái phiếu cho các dự án xã hội không?
Ordinary shares (Phrase)
Cổ phiếu phổ thông đề cập đến chứng khoán vốn cổ phần tiêu chuẩn của một công ty.
Ordinary shares refer to the standard equity securities of a corporation.
Investors prefer ordinary shares for their potential long-term growth.
Nhà đầu tư thích cổ phiếu phổ thông vì tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
Not all companies offer ordinary shares to their investors.
Không phải tất cả các công ty đều cung cấp cổ phiếu phổ thông cho nhà đầu tư.
Do you understand how ordinary shares work in the stock market?
Bạn có hiểu cách cổ phiếu phổ thông hoạt động trên thị trường chứng khoán không?
Investors buy ordinary shares to benefit from company profits and growth.
Nhà đầu tư mua cổ phiếu thường để hưởng lợi từ lợi nhuận và tăng trưởng của công ty.
Many people do not understand ordinary shares and their investment potential.
Nhiều người không hiểu cổ phiếu thường và tiềm năng đầu tư của chúng.
What are the risks of investing in ordinary shares for new investors?
Những rủi ro nào khi đầu tư vào cổ phiếu thường cho nhà đầu tư mới?
Many investors prefer ordinary shares for long-term social impact investments.
Nhiều nhà đầu tư ưa thích cổ phiếu phổ thông cho các khoản đầu tư xã hội lâu dài.
Ordinary shares do not guarantee dividends in social enterprises.
Cổ phiếu phổ thông không đảm bảo cổ tức trong các doanh nghiệp xã hội.
Do ordinary shares benefit social initiatives in the community?
Cổ phiếu phổ thông có mang lại lợi ích cho các sáng kiến xã hội trong cộng đồng không?
Cổ phiếu phổ thông (ordinary shares) là loại chứng khoán mà nhà đầu tư sở hữu có quyền tham gia vào quản lý công ty và nhận cổ tức, tùy thuộc vào quyết định của hội đồng quản trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Cổ phiếu phổ thông thường mang tính rủi ro cao hơn so với cổ phiếu ưu đãi và cho phép quyền biểu quyết trong các quyết định quan trọng của doanh nghiệp.
Cụm từ "ordinary shares" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ordinarius", có nghĩa là "thông thường" hoặc "thường lệ". Từ này được sử dụng để chỉ các cổ phiếu phổ thông trong lĩnh vực tài chính, nơi chúng đại diện cho quyền sở hữu của cổ đông trong một công ty. Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến sự phân loại cổ phiếu, trong đó các cổ phiếu phổ thông được xem là loại hình cổ phiếu cơ bản nhất, không có quyền ưu tiên trong việc nhận cổ tức hay thanh lý tài sản.
Cổ phiếu thường (ordinary shares) là thuật ngữ tài chính thường xuất hiện trong các kì thi IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, liên quan đến lĩnh vực kinh tế và đầu tư. Tần suất sử dụng của nó không cao trong các bài kiểm tra này, nhưng khi có, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sở hữu công ty và quyền lợi cổ đông. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài báo tài chính và trong các cuộc họp doanh nghiệp, phản ánh bản chất cơ bản của các công cụ tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp