Bản dịch của từ Park-and-ride schemes trong tiếng Việt
Park-and-ride schemes
Park-and-ride schemes (Noun)
Many cities implement park-and-ride schemes to reduce traffic congestion.
Nhiều thành phố áp dụng hệ thống đỗ xe và đi để giảm ùn tắc giao thông.
Not all residents support park-and-ride schemes in urban areas.
Không phải tất cả cư dân đều ủng hộ hệ thống đỗ xe và đi ở khu vực đô thị.
Do you think park-and-ride schemes improve public transportation access?
Bạn có nghĩ rằng hệ thống đỗ xe và đi cải thiện khả năng tiếp cận giao thông công cộng không?
Many cities have park-and-ride schemes to reduce traffic congestion.
Nhiều thành phố có hệ thống đỗ xe và đi xe công cộng để giảm tắc nghẽn giao thông.
Park-and-ride schemes do not always attract enough commuters for success.
Hệ thống đỗ xe và đi xe công cộng không luôn thu hút đủ hành khách để thành công.
Are park-and-ride schemes popular in your city, like in Austin?
Hệ thống đỗ xe và đi xe công cộng có phổ biến ở thành phố của bạn không, như ở Austin?
Một chiến lược quy hoạch đô thị nhằm giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách khuyến khích việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
An urban planning strategy to reduce traffic congestion by encouraging the use of public transportation.
Many cities implement park-and-ride schemes to reduce traffic congestion.
Nhiều thành phố thực hiện các chương trình đỗ xe và đi xe công cộng để giảm tắc nghẽn giao thông.
Park-and-ride schemes do not always attract enough users for success.
Các chương trình đỗ xe và đi xe công cộng không phải lúc nào cũng thu hút đủ người dùng để thành công.
Are park-and-ride schemes effective in reducing urban traffic congestion?
Các chương trình đỗ xe và đi xe công cộng có hiệu quả trong việc giảm tắc nghẽn giao thông đô thị không?