Bản dịch của từ Park-and-ride schemes trong tiếng Việt

Park-and-ride schemes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Park-and-ride schemes(Noun)

pˈɑɹkəndɹˌeɪt skˈimz
pˈɑɹkəndɹˌeɪt skˈimz
01

Một chiến lược quy hoạch đô thị nhằm giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách khuyến khích việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

An urban planning strategy to reduce traffic congestion by encouraging the use of public transportation.

Ví dụ
02

Hệ thống vận chuyển người từ khu vực đỗ xe đến điểm đến mong muốn, thường là trung tâm thành phố, thường dùng xe buýt hoặc tàu hỏa.

A system for transporting people from a parking area to a desired destination, often a city center, typically using buses or trains.

Ví dụ
03

Một cơ sở được lên kế hoạch cho phép người đi làm rời khỏi xe của họ và sử dụng phương tiện công cộng cho phần còn lại của hành trình.

A planned facility that allows commuters to leave their vehicles and use public transit for the remainder of their journey.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh