Bản dịch của từ Polished trong tiếng Việt
Polished
Polished (Adjective)
Her polished manners impressed the guests at the social event.
Cách cư xử lịch thiệp của cô ấy gây ấn tượng với khách mời tại sự kiện xã hội.
The polished silverware on the table gleamed under the chandeliers.
Bộ đồ ăn bằng bạc được đặt trên bàn lóng lánh dưới đèn chùm.
Tinh tế, thanh lịch.
Refined, elegant.
She attended the polished charity gala in a stunning gown.
Cô ấy đã tham dự buổi gala từ thiện lịch lãm trong bộ váy tuyệt đẹp.
His polished manners impressed the high society members at the event.
Cách cư xử lịch lãm của anh ấy đã gây ấn tượng với các thành viên xã hội thượng lưu tại sự kiện.
Kết hợp từ của Polished (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly polished Mới nhám | The newly polished social media platform attracted millions of users. Nền tảng truyền thông xã hội mới được đánh bóng thu hút hàng triệu người dùng. |
Brightly polished Sáng bóng | Her brightly polished smile charmed everyone at the social event. Nụ cười sáng bóng của cô ấy làm mọi người say mê tại sự kiện xã hội. |
Freshly polished Vừa đánh bóng | The freshly polished silverware gleamed at the social event. Bộ đồ ăn bạc vừa được đánh bóng sáng bóng tại sự kiện xã hội. |
Beautifully polished Được đánh bóng đẹp mắt | The beautifully polished silverware caught everyone's attention at the social event. Bộ đồ ăn bằng bạc được mài bóng đẹp thu hút mọi người tại sự kiện xã hội. |
Well polished Bóng bẩy | Her well-polished manners impressed everyone at the social event. Cách cư xử lịch sự của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp