Bản dịch của từ Polished trong tiếng Việt

Polished

Adjective

Polished (Adjective)

pˈɑlɪʃt
pˈɑlɪʃt
01

Làm mịn hoặc sáng bóng bằng cách đánh bóng.

Made smooth or shiny by polishing.

Ví dụ

Her polished manners impressed the guests at the social event.

Cách cư xử lịch thiệp của cô ấy gây ấn tượng với khách mời tại sự kiện xã hội.

The polished silverware on the table gleamed under the chandeliers.

Bộ đồ ăn bằng bạc được đặt trên bàn lóng lánh dưới đèn chùm.

02

Tinh tế, thanh lịch.

Refined, elegant.

Ví dụ

She attended the polished charity gala in a stunning gown.

Cô ấy đã tham dự buổi gala từ thiện lịch lãm trong bộ váy tuyệt đẹp.

His polished manners impressed the high society members at the event.

Cách cư xử lịch lãm của anh ấy đã gây ấn tượng với các thành viên xã hội thượng lưu tại sự kiện.

Kết hợp từ của Polished (Adjective)

CollocationVí dụ

Newly polished

Mới nhám

The newly polished social media platform attracted millions of users.

Nền tảng truyền thông xã hội mới được đánh bóng thu hút hàng triệu người dùng.

Brightly polished

Sáng bóng

Her brightly polished smile charmed everyone at the social event.

Nụ cười sáng bóng của cô ấy làm mọi người say mê tại sự kiện xã hội.

Freshly polished

Vừa đánh bóng

The freshly polished silverware gleamed at the social event.

Bộ đồ ăn bạc vừa được đánh bóng sáng bóng tại sự kiện xã hội.

Beautifully polished

Được đánh bóng đẹp mắt

The beautifully polished silverware caught everyone's attention at the social event.

Bộ đồ ăn bằng bạc được mài bóng đẹp thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

Well polished

Bóng bẩy

Her well-polished manners impressed everyone at the social event.

Cách cư xử lịch sự của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polished

Không có idiom phù hợp