Bản dịch của từ Polished trong tiếng Việt

Polished

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polished(Adjective)

pˈɒlɪʃt
ˈpɑɫɪʃt
01

Tỏ ra tinh tế, thanh lịch hoặc sang trọng.

Showing refinement elegance or sophistication

Ví dụ
02

Được xử lý để tạo ra bề mặt hoàn thiện hoặc bóng bẩy.

Processed to give a finished or sleek appearance

Ví dụ
03

Được làm mịn màng và bóng bẩy qua việc sử dụng, phản chiếu hoặc một phương pháp khác.

Made smooth and glossy by wear reflection or some other means

Ví dụ

Polished(Verb)

pˈɒlɪʃt
ˈpɑɫɪʃt
01

Được làm mịn màng và bóng loáng nhờ sự mài mòn, phản chiếu hoặc một số phương pháp khác.

To make something smooth and shiny by rubbing it

Ví dụ
02

Thể hiện sự tinh tế, thanh lịch hoặc tinh xảo

To improve or refine a skill quality or performance

Ví dụ
03

Được xử lý để có vẻ ngoài hoàn thiện hoặc bóng bẩy

To perfect or bring to a highly developed state

Ví dụ