Bản dịch của từ Pounder trong tiếng Việt
Pounder
Pounder (Noun)
Một cá nhân thực hiện một hành động cụ thể, thường với cường độ cao.
An individual who performs a particular action often with intensity
John is a pounder in community service projects every weekend.
John là một người tích cực tham gia các dự án phục vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.
She is not a pounder when it comes to social activism.
Cô ấy không phải là một người tích cực trong hoạt động xã hội.
Is Mark a pounder in organizing local charity events?
Mark có phải là một người tích cực trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện địa phương không?
John is a dedicated pounder for social justice in our community.
John là một người cống hiến cho công lý xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Many people are not pounders for social change in their cities.
Nhiều người không phải là những người cống hiến cho thay đổi xã hội trong thành phố của họ.
Một đơn vị đo lường tương đương với trọng lượng một pound.
A measurement unit equivalent to a pound weight
The average American weighs about 180 pounds.
Trung bình người Mỹ nặng khoảng 180 pound.
Not everyone knows that a pound equals 16 ounces.
Không phải ai cũng biết rằng một pound bằng 16 ounce.
How many pounds do you weigh for the social event?
Bạn nặng bao nhiêu pound cho sự kiện xã hội?
The average American weighs about 180 pounders.
Trung bình một người Mỹ nặng khoảng 180 pound.
Not everyone understands the pounder as a weight measurement.
Không phải ai cũng hiểu pound như một đơn vị đo trọng lượng.
Một người hoặc vật đập, đặc biệt là như một công cụ hoặc thiết bị.
A person or thing that pounds especially as a tool or device
The community center uses a pounder for making traditional rice cakes.
Trung tâm cộng đồng sử dụng một cái giã để làm bánh gạo truyền thống.
The pounder did not break the hard clay during the workshop.
Cái giã không làm vỡ đất sét cứng trong buổi hội thảo.
Is the pounder effective for preparing food in community events?
Cái giã có hiệu quả trong việc chuẩn bị thực phẩm cho các sự kiện cộng đồng không?
A pounder is essential for making traditional Vietnamese rice cakes.
Một cái chày là cần thiết để làm bánh chưng truyền thống.
The chef did not use a pounder for the recipe today.
Đầu bếp đã không sử dụng cái chày cho công thức hôm nay.
Pounder (Verb)
Đánh hoặc đập mạnh, thường xuyên lặp đi lặp lại.
To strike or hit heavily often repeatedly
They pounder the drums at the concert every Saturday night.
Họ đánh trống tại buổi hòa nhạc mỗi tối thứ Bảy.
She does not pounder the table during meetings.
Cô ấy không đánh mạnh lên bàn trong các cuộc họp.
Do they pounder the ground during the protest?
Họ có đánh mạnh xuống đất trong cuộc biểu tình không?
He pounded the table during the heated social debate last night.
Anh ấy đập mạnh lên bàn trong cuộc tranh luận xã hội tối qua.
She did not pound the drum at the community event yesterday.
Cô ấy không đập trống tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
Nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh vào điều gì đó một cách mạnh mẽ.
To emphasize or insist on something forcefully
Activists pounder the need for climate action during the rally last week.
Các nhà hoạt động nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động về khí hậu trong cuộc biểu tình tuần trước.
They do not pounder the importance of voting in local elections.
Họ không nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương.
Why do politicians not pounder social justice in their speeches?
Tại sao các chính trị gia không nhấn mạnh công bằng xã hội trong các bài phát biểu của họ?
The speaker pounded the table to emphasize his point about inequality.
Người diễn thuyết đập bàn để nhấn mạnh quan điểm về bất bình đẳng.
She did not pound her fist during the discussion on social justice.
Cô ấy không đập tay trong cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
They pounder the spices for the festival in the community center.
Họ nghiền gia vị cho lễ hội tại trung tâm cộng đồng.
She does not pounder the vegetables for the salad at home.
Cô ấy không nghiền rau củ cho món salad ở nhà.
Do they pounder the coffee beans for the charity event?
Họ có nghiền hạt cà phê cho sự kiện từ thiện không?
They pounder the spices to enhance the flavor of the dish.
Họ nghiền gia vị để tăng cường hương vị của món ăn.
She does not pounder the vegetables for the salad.
Cô ấy không nghiền rau củ cho món salad.
Họ từ
Từ "pounder" thường được hiểu là một danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động nghiền nát hoặc đập. Nó có thể đề cập đến một công cụ dùng để nghiền thực phẩm hoặc các vật liệu khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "pounder" có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ một người giúp việc hoặc một công cụ nấu ăn. Tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn và thường thay thế bằng "mortar and pestle" hoặc "muller". Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu liên quan đến bối cảnh và mục đích sử dụng của từ.
Từ "pounder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pundian", có nghĩa là đập, nghiền nát, bắt nguồn từ tiếng Latinh "pundere", cũng mang nghĩa tương tự. Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như trong nông nghiệp và công nghiệp chế biến thực phẩm, phản ánh hành động nghiền hoặc đập để tạo ra sản phẩm. Sự tồn tại của từ này trong tiếng Anh hiện đại liên kết chặt chẽ với nghĩa đen về sức mạnh vật lý và trạng thái của sản phẩm được xử lý.
Từ "pounder" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm, ám chỉ đến một dụng cụ dùng để nghiền hoặc đập các nguyên liệu. Từ "pounder" cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực như thể dục thể thao, mô tả về các thiết bị tập luyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp