Bản dịch của từ Pull yourself together trong tiếng Việt
Pull yourself together

Pull yourself together (Phrase)
During the debate, Sarah had to pull herself together quickly.
Trong cuộc tranh luận, Sarah phải lấy lại bình tĩnh nhanh chóng.
He couldn't pull himself together after losing the election.
Anh ấy không thể lấy lại bình tĩnh sau khi thua cuộc bầu cử.
Can you pull yourself together before the meeting starts?
Bạn có thể lấy lại bình tĩnh trước khi cuộc họp bắt đầu không?
After the argument, Sarah needed to pull herself together quickly.
Sau cuộc cãi vã, Sarah cần phải bình tĩnh lại nhanh chóng.
He didn't pull himself together during the social event last week.
Anh ấy đã không bình tĩnh lại trong sự kiện xã hội tuần trước.
Can you pull yourself together before the presentation tomorrow?
Bạn có thể bình tĩnh lại trước buổi thuyết trình ngày mai không?
Để bắt đầu tập trung và hành động hiệu quả hơn sau một cú sốc hoặc thất vọng.
To begin to focus and act more effectively after a setback or disappointment.
After losing the debate, Sarah pulled herself together for the next competition.
Sau khi thua cuộc tranh luận, Sarah đã lấy lại tinh thần cho cuộc thi tiếp theo.
John did not pull himself together during the group project last week.
John đã không lấy lại tinh thần trong dự án nhóm tuần trước.
How can you pull yourself together after facing social rejection?
Làm thế nào bạn có thể lấy lại tinh thần sau khi bị từ chối xã hội?
Pull yourself together (Idiom)
During the interview, Sarah needed to pull herself together quickly.
Trong cuộc phỏng vấn, Sarah cần phải lấy lại bình tĩnh nhanh chóng.
John couldn't pull himself together after the argument with his friend.
John không thể lấy lại bình tĩnh sau cuộc cãi vã với bạn.
Can you pull yourself together before the presentation tomorrow?
Bạn có thể lấy lại bình tĩnh trước buổi thuyết trình ngày mai không?
After the argument, Maria needed to pull herself together quickly.
Sau cuộc tranh cãi, Maria cần nhanh chóng lấy lại bình tĩnh.
John couldn't pull himself together during the stressful meeting yesterday.
John không thể lấy lại bình tĩnh trong cuộc họp căng thẳng hôm qua.
Can you pull yourself together before the big presentation tomorrow?
Bạn có thể lấy lại bình tĩnh trước buổi thuyết trình lớn ngày mai không?
After the argument, Maria needed to pull herself together quickly.
Sau cuộc cãi vã, Maria cần bình tĩnh lại nhanh chóng.
He couldn't pull himself together during the stressful meeting.
Anh ấy không thể bình tĩnh lại trong cuộc họp căng thẳng.
Can you pull yourself together before the social event tonight?
Bạn có thể bình tĩnh lại trước sự kiện xã hội tối nay không?
"Cụm từ 'pull yourself together' có nghĩa là tự quản lý cảm xúc hoặc tình trạng của bản thân để trở lại trạng thái bình thường, thường được sử dụng trong bối cảnh khuyên nhủ một người nào đó vượt qua khó khăn về tinh thần. Mặc dù không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa của cụm từ này, phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm vị của hai biến thể. Cụm từ này thường mang tính khích lệ, khuyên cổ động sự kiên cường".