Bản dịch của từ Put through trong tiếng Việt
Put through

Put through (Noun)
Nói chung là. hành động đưa vật liệu hoặc vật dụng vào một hệ thống hoặc quy trình; số lượng vật liệu hoặc vật phẩm đi qua một hệ thống hoặc quy trình như vậy.
Generally the action of putting material or items through a system or process the amount of material or items passing through such a system or process.
The number of applications put through the system increased.
Số lượng đơn xin được đưa qua hệ thống tăng lên.
The data put through the analysis software was comprehensive.
Dữ liệu được đưa qua phần mềm phân tích rất toàn diện.
The documents put through the scanner were digitized efficiently.
Các tài liệu được đưa qua máy quét đã được số hóa một cách hiệu quả.
Thị trường chứng khoán. một giao dịch trong đó người môi giới sắp xếp việc bán và mua lại cùng một loại chứng khoán cùng một lúc; cụ thể là (trên sở giao dịch chứng khoán luân đôn) một giao dịch như vậy được thực hiện bởi một nhà tạo lập thị trường, trong đó người đó kiếm được lợi nhuận rất nhỏ từ chênh lệch giữa giá mua và giá bán.
Stock market a transaction in which a broker arranges the sale and repurchase of the same security simultaneously specifically on the london stock exchange such a transaction made by a market maker in which he or she makes a very small profit on the difference between the buying and selling prices.
The broker conducted a put through on the London Stock Exchange.
Người môi giới thực hiện một giao dịch put through trên Sở giao dịch chứng khoán London.
The market maker made a profit through a put through transaction.
Người tạo lập thị trường kiếm lời thông qua một giao dịch put through.
The put through involved the simultaneous sale and repurchase of securities.
Giao dịch put through liên quan đến việc bán và mua lại chứng khoán đồng thời.
Cụm từ "put through" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, mang ý nghĩa là kết nối một cuộc gọi điện thoại hoặc thực hiện một quy trình phức tạp để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "put through" có xu hướng phát âm rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hay kinh doanh để biểu thị việc thông qua hoặc chấp nhận điều gì đó.
Cụm từ "put through" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "put" (đặt, để) và trạng từ "through" (qua). Từ "put" xuất phát từ tiếng Anh cổ "puttan", có nghĩa là đưa vào một vị trí hay trạng thái nhất định. "Through" có nguồn gốc từ tiếng cổ "þurh" có nghĩa là xuyên qua. Kể từ thế kỷ 19, "put through" đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc hoàn thành một quá trình hay thử thách, phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại trong giao tiếp và công việc.
Cụm động từ "put through" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể gặp tình huống liên quan đến dịch vụ khách hàng hoặc quy trình hành chính. Trong các ngữ cảnh khác, "put through" thường được sử dụng để mô tả hành động kết nối một cuộc gọi điện thoại, hoặc hoàn thành một thủ tục nào đó trong kinh doanh. Sự linh hoạt của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày làm tăng tính phổ biến của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
