Bản dịch của từ Quake trong tiếng Việt
Quake

Quake (Noun)
Một sự xáo trộn hoặc chấn động đột ngột.
A sudden disturbance or shock
The quake in Haiti caused massive destruction in 2010.
Cơn động đất ở Haiti đã gây ra sự tàn phá lớn vào năm 2010.
The recent quake did not affect our community at all.
Cơn động đất gần đây không ảnh hưởng gì đến cộng đồng của chúng tôi.
Did the quake in Japan in 2011 change safety regulations?
Cơn động đất ở Nhật Bản vào năm 2011 có thay đổi quy định an toàn không?
The quake in California caused many buildings to collapse last year.
Cơn địa chấn ở California đã khiến nhiều tòa nhà sập năm ngoái.
The earthquake was not felt by most people in the city.
Cơn động đất không được cảm nhận bởi hầu hết mọi người trong thành phố.
Did the recent quake affect the local community in any way?
Cơn địa chấn gần đây có ảnh hưởng gì đến cộng đồng địa phương không?
Một sự kiện gây ra sự biến động hoặc thay đổi đáng kể.
An event causing a significant upheaval or change
The recent quake changed many lives in the San Francisco area.
Cơn địa chấn gần đây đã thay đổi nhiều cuộc sống ở San Francisco.
The quake did not affect the small towns near the coast.
Cơn địa chấn không ảnh hưởng đến các thị trấn nhỏ gần bờ biển.
Did the quake cause any damage to the local schools?
Cơn địa chấn có gây thiệt hại gì cho các trường học địa phương không?
Quake (Verb)
Trải qua một sự rung chuyển đột ngột hoặc dữ dội.
To experience a sudden or violent shaking
Many people quake with fear during natural disaster drills at school.
Nhiều người run sợ trong các buổi diễn tập thiên tai ở trường.
Students do not quake when they practice earthquake safety procedures.
Học sinh không run sợ khi thực hành các quy trình an toàn động đất.
Do you quake when you hear about recent earthquakes in California?
Bạn có run sợ khi nghe về các trận động đất gần đây ở California không?
Many people quake with fear during natural disasters like earthquakes.
Nhiều người run sợ trong các thảm họa tự nhiên như động đất.
Students do not quake when they speak confidently in front of others.
Học sinh không run sợ khi nói tự tin trước người khác.
Do you quake when you hear about social issues in the news?
Bạn có run sợ khi nghe về các vấn đề xã hội trên tin tức không?
The news of the earthquake made the community quake with fear.
Tin tức về trận động đất khiến cộng đồng rung sợ.
The community did not quake during the false alarm about the earthquake.
Cộng đồng không rung sợ trong báo động giả về trận động đất.
Did the recent earthquake make you quake in your boots?
Trận động đất gần đây có khiến bạn rung sợ không?
Quake (Adjective)
The quake community organized a charity event for local families in need.
Cộng đồng quake đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương.
Many people did not feel the quake during the charity concert last night.
Nhiều người đã không cảm thấy cơn quake trong buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.
Did the quake cause any damage to the local community center?
Cơn quake có gây thiệt hại nào cho trung tâm cộng đồng không?
Không ổn định hoặc dễ thay đổi, thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ.
Instable or volatile often used metaphorically
The social situation in the city is quite quake and unpredictable.
Tình hình xã hội ở thành phố rất bất ổn và khó đoán.
Many believe that society is not quake, but rather stable now.
Nhiều người tin rằng xã hội không bất ổn, mà khá ổn định.
Is the current political climate in our country quake or stable?
Khí hậu chính trị hiện tại ở đất nước chúng ta có bất ổn không?
Họ từ
"Quake" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ sự rung chuyển mạnh mẽ của mặt đất, thường do hoạt động địa chất. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "cwacian", có nghĩa là "rung động" hoặc "lắc lư". Trong tiếng Anh Mỹ, "quake" chủ yếu được sử dụng để chỉ động đất, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ đến những rung lắc khác, như trong bối cảnh cảm xúc. Sự khác biệt trong sử dụng chủ yếu là về ngữ cảnh và không có sự thay đổi đáng kể về nghĩa.
Từ "quake" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "cwecan", nghĩa là rung chuyển hoặc lắc đổ. Cấu trúc từ này có liên quan đến gốc Latin "quater", tức là bốn, thường gợi ý về sự lặp lại. Thuật ngữ này từng được sử dụng để chỉ sự rung chuyển của đất, kết nối trực tiếp với nghĩa đương thời là chuyển động dữ dội của mặt đất do hoạt động địa chấn. Sự chuyển mình này phản ánh tác động mạnh mẽ của thiên nhiên trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "quake" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về thiên tai. Trong các bài nghe, từ này có thể liên quan đến các tin tức về động đất, trong khi phần đọc có thể chứa các bài viết khoa học về hiện tượng địa chất. Trong cuộc sống hàng ngày, "quake" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về động đất và tác động của chúng đến con người và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp