Bản dịch của từ Quake trong tiếng Việt

Quake

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quake(Noun)

kwˈeɪk
kwˈeɪk
01

Một sự xáo trộn hoặc chấn động đột ngột.

A sudden disturbance or shock

Ví dụ
02

Một sự kiện gây ra sự biến động hoặc thay đổi đáng kể.

An event causing a significant upheaval or change

Ví dụ
03

Sự rung chuyển hoặc rung động của bề mặt trái đất do hoạt động địa chấn.

A shaking or vibration of the earths surface caused by seismic activity

Ví dụ

Quake(Verb)

kwˈeɪk
kwˈeɪk
01

Rung lắc hoặc run rẩy, thường là do sợ hãi hoặc lạnh.

To shake or tremble often from fear or cold

Ví dụ
02

Khiến rung lắc hoặc run rẩy.

To cause to shake or tremble

Ví dụ
03

Trải qua một sự rung chuyển đột ngột hoặc dữ dội.

To experience a sudden or violent shaking

Ví dụ

Quake(Adjective)

01

Không ổn định hoặc dễ thay đổi, thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ.

Instable or volatile often used metaphorically

Ví dụ
02

Được đặc trưng bởi sự rung lắc hoặc run rẩy.

Characterized by shaking or trembling

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ