Bản dịch của từ Rase trong tiếng Việt
Rase

Rase (Noun)
(lỗi thời) sự gạch bỏ hoặc tẩy xóa.
Obsolete a scratching out or erasure.
The rase on the document showed a mistake in the report.
Vết xóa trên tài liệu cho thấy một sai sót trong báo cáo.
There was no rase on the final version of the proposal.
Không có vết xóa nào trên phiên bản cuối cùng của đề xuất.
Is the rase visible on the social media guidelines document?
Có phải vết xóa có thể nhìn thấy trên tài liệu hướng dẫn mạng xã hội không?
The rase of flour was exactly one kilogram for the recipe.
Lượng bột được đo chính xác là một kilogram cho công thức.
There was no rase of sugar in the container last week.
Không có lượng đường nào trong hộp chứa tuần trước.
How do you ensure the rase of rice is accurate?
Làm thế nào bạn đảm bảo lượng gạo được đo chính xác?
She got a rase on her arm during the community service event.
Cô ấy bị một vết thương nhỏ trên cánh tay trong sự kiện phục vụ cộng đồng.
He did not notice the rase on his hand from the protest.
Anh ấy không nhận thấy vết thương nhỏ trên tay từ cuộc biểu tình.
Did you see the rase on her leg after the charity run?
Bạn có thấy vết thương nhỏ trên chân cô ấy sau cuộc chạy từ thiện không?
Rase (Verb)
The community rase their old school for a new library.
Cộng đồng đã san bằng trường cũ để xây dựng thư viện mới.
They did not rase the neighborhood park for commercial buildings.
Họ không san bằng công viên khu phố để xây dựng thương mại.
Will the city rase the historic site for new development?
Thành phố có san bằng di tích lịch sử để phát triển mới không?
The city plans to raze old buildings for new housing developments.
Thành phố dự định san bằng các tòa nhà cũ để xây dựng nhà mới.
They do not want to raze the historic library in downtown.
Họ không muốn san bằng thư viện lịch sử ở trung tâm thành phố.
Will the government raze the abandoned factories for public parks?
Chính phủ có san bằng các nhà máy bỏ hoang để xây công viên không?
They rase their hands to ask questions during the social meeting.
Họ giơ tay để hỏi trong cuộc họp xã hội.
She does not rase the surface of the community during discussions.
Cô ấy không chạm vào bề mặt của cộng đồng trong các cuộc thảo luận.
Do they rase their opinions in the social debate?
Họ có nêu ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội không?
Dạng động từ của Rase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rasing |
Từ "rase" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và thông dụng. Có thể đây là một lỗi chính tả hoặc sai sót trong việc gõ. Nếu bạn đang đề cập đến "raise", từ này có nghĩa là nâng lên, tăng cường hoặc thúc đẩy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "raise" được viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như việc sử dụng trong các ngữ thức giáo dục hay chính trị.
Từ "rase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radere", có nghĩa là "cạo" hoặc "xóa bỏ". Trong tiếng Anh, "rase" được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh hành động loại bỏ một vật thể nào đó, có thể là về mặt vật lý hoặc ý niệm. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự thay đổi từ việc cạo bề mặt cho đến các ứng dụng sâu hơn trong văn học và triết học, nơi nó mang ý nghĩa loại bỏ những lớp bên ngoài để đạt được bản chất cốt lõi.
Từ "rase" là một từ hiếm gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông thường, "rase" thường được sử dụng trong môi trường văn học hoặc nghệ thuật, ám chỉ việc loại bỏ một thứ gì đó hoàn toàn, thường gắn liền với cảm xúc mạnh mẽ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự hủy diệt hoặc phá hủy, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp