Bản dịch của từ Recalled trong tiếng Việt
Recalled
Recalled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhớ lại.
Simple past and past participle of recall.
She recalled the important details of the meeting.
Cô ấy nhớ lại các chi tiết quan trọng của cuộc họp.
He didn't recall the specific dates mentioned in the report.
Anh ấy không nhớ lại các ngày cụ thể được đề cập trong báo cáo.
Did they recall the names of the key speakers in the presentation?
Họ có nhớ lại tên của các diễn giả chính trong bài thuyết trình không?
She recalled her childhood memories during the interview.
Cô ấy nhớ lại kí ức thời thơ ấu của mình trong cuộc phỏng vấn.
He didn't recall the information correctly in his IELTS speaking test.
Anh ấy không nhớ thông tin đúng trong bài thi nói IELTS của mình.
Dạng động từ của Recalled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recalling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Recalled cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp