Bản dịch của từ Recalled trong tiếng Việt
Recalled

Recalled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhớ lại.
Simple past and past participle of recall.
She recalled the important details of the meeting.
Cô ấy nhớ lại các chi tiết quan trọng của cuộc họp.
He didn't recall the specific dates mentioned in the report.
Anh ấy không nhớ lại các ngày cụ thể được đề cập trong báo cáo.
Did they recall the names of the key speakers in the presentation?
Họ có nhớ lại tên của các diễn giả chính trong bài thuyết trình không?
She recalled her childhood memories during the interview.
Cô ấy nhớ lại kí ức thời thơ ấu của mình trong cuộc phỏng vấn.
He didn't recall the information correctly in his IELTS speaking test.
Anh ấy không nhớ thông tin đúng trong bài thi nói IELTS của mình.
Dạng động từ của Recalled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recalling |
Họ từ
Từ "recalled" là động từ quá khứ của "recall", có nghĩa là nhớ lại hoặc thu hồi thông tin đã được lưu trữ trong trí nhớ. Trong tiếng Anh, "recalled" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thu hồi sản phẩm bị lỗi. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ: /rɪˈkɔːld/ (Anh) và /rɪˈkɔld/ (Mỹ).
Từ "recalled" có nguồn gốc từ động từ Latin "recallere", trong đó "re-" mang nghĩa "lại" và "callere" có nghĩa là "gọi". Thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh và ban đầu ám chỉ việc gọi lại hoặc nhắc nhớ ai đó. Qua thời gian, nghĩa của "recalled" đã được mở rộng, hiện nay thường chỉ hành động nhớ lại thông tin đã được lưu giữ trong trí nhớ, cho thấy sự kế thừa ý nghĩa gốc trong việc giao tiếp và nhận thức.
Từ "recalled" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing khi thí sinh cần mô tả trải nghiệm hoặc ý kiến cá nhân. Trong các bài thi Listening và Reading, từ này có thể được dùng để đề cập đến hồi tưởng hoặc ký ức. Ngoài ra, từ ngữ này cũng thường thấy trong các văn bản thông cáo báo chí hoặc báo cáo về việc thu hồi sản phẩm không đạt yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
