Bản dịch của từ Recalled trong tiếng Việt

Recalled

Verb

Recalled (Verb)

ɹɪkˈɔld
ɹɪkˈɔld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhớ lại.

Simple past and past participle of recall.

Ví dụ

She recalled the important details of the meeting.

Cô ấy nhớ lại các chi tiết quan trọng của cuộc họp.

He didn't recall the specific dates mentioned in the report.

Anh ấy không nhớ lại các ngày cụ thể được đề cập trong báo cáo.

Did they recall the names of the key speakers in the presentation?

Họ có nhớ lại tên của các diễn giả chính trong bài thuyết trình không?

She recalled her childhood memories during the interview.

Cô ấy nhớ lại kí ức thời thơ ấu của mình trong cuộc phỏng vấn.

He didn't recall the information correctly in his IELTS speaking test.

Anh ấy không nhớ thông tin đúng trong bài thi nói IELTS của mình.

Dạng động từ của Recalled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recalling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recalled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I a time when I lost my house keys, and it was a very frustrating experience [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Recalled

Không có idiom phù hợp