Bản dịch của từ Recalls trong tiếng Việt

Recalls

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recalls (Verb)

ɹˈikɔlz
ɹɪkˈɔlz
01

Đưa trở lại tâm trí của một người (ví dụ: một hình ảnh hoặc ký ức)

Bring back into ones mind eg an image or memory.

Ví dụ

He recalls his childhood memories of playing soccer with friends.

Anh ấy nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu chơi bóng đá với bạn bè.

She does not recall the details of last week's social event.

Cô ấy không nhớ các chi tiết của sự kiện xã hội tuần trước.

Do you recall the name of the speaker at the conference?

Bạn có nhớ tên của diễn giả tại hội nghị không?

Dạng động từ của Recalls (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recalling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recalls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I a time when I lost my house keys, and it was a very frustrating experience [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Recalls

Không có idiom phù hợp