Bản dịch của từ Recalls trong tiếng Việt
Recalls

Recalls (Verb)
He recalls his childhood memories of playing soccer with friends.
Anh ấy nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu chơi bóng đá với bạn bè.
She does not recall the details of last week's social event.
Cô ấy không nhớ các chi tiết của sự kiện xã hội tuần trước.
Do you recall the name of the speaker at the conference?
Bạn có nhớ tên của diễn giả tại hội nghị không?
Dạng động từ của Recalls (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recalling |
Họ từ
Từ "recalls" là danh từ số nhiều của "recall", có nghĩa là hành động gọi lại, nhớ lại hoặc thu hồi. Trong ngữ cảnh sản phẩm, "recalls" thường chỉ việc thu hồi hàng hóa không đạt tiêu chuẩn hoặc gây nguy hiểm cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, sự khác biệt về hình thức viết không đáng kể, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, "recalls" thường được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và ô tô hơn so với Anh.
Từ "recalls" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "recallere", bao gồm tiền tố "re-" (quay lại) và gốc "callere" (gọi). Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến hành động gọi lại một người hoặc điều gì đó đã được quên hoặc ra đi. Qua thời gian, nghĩa của từ phát triển để mô tả sự hồi tưởng hoặc nhớ lại thông tin trong tâm trí. Hiện nay, "recalls" không chỉ dùng trong ngữ cảnh tâm lý mà còn áp dụng trong lĩnh vực quản lý, như việc thu hồi sản phẩm.
Từ "recalls" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh được yêu cầu nói hoặc viết về kinh nghiệm cá nhân hoặc ký ức. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hàn thử biểu, bài kiểm tra, và các bài phỏng vấn. Việc nhắc lại thông tin cũng thường gặp trong các nghiên cứu và báo cáo, phản ánh khả năng ghi nhớ và hồi tưởng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
