Bản dịch của từ Reship trong tiếng Việt
Reship

Reship (Verb)
Để đặt vào vị trí, hãy cố định lại, đặc biệt là trên tàu hoặc thuyền.
To set in position fix up again especially on a ship or boat.
They will reship the supplies to the community after the storm.
Họ sẽ gửi lại hàng hóa đến cộng đồng sau cơn bão.
The organization did not reship the goods to the affected areas.
Tổ chức đã không gửi lại hàng hóa đến các khu vực bị ảnh hưởng.
Will they reship the donations to the flood victims soon?
Họ có gửi lại hàng cứu trợ cho nạn nhân lũ lụt sớm không?
Ban đầu là mỹ. vận chuyển trở lại hoặc đi nơi khác bằng đường sắt, đường bộ hoặc đường hàng không; gửi (hàng hóa) bằng các phương tiện này lần thứ hai hoặc lần tiếp theo. cũng thỉnh thoảng không có đối tượng. so sánh "tàu".
Originally us to transport back or elsewhere by rail road or air to dispatch goods by these means for a second or subsequent time also occasionally without object compare ship.
They will reship the donated clothes to Vietnam next week.
Họ sẽ gửi lại quần áo quyên góp đến Việt Nam vào tuần tới.
She did not reship the books after the charity event last month.
Cô ấy đã không gửi lại sách sau sự kiện từ thiện tháng trước.
Will they reship the food supplies to the affected areas soon?
Họ có gửi lại nguồn thực phẩm đến các khu vực bị ảnh hưởng sớm không?
They will reship the supplies to the new community center next week.
Họ sẽ gửi lại hàng hóa đến trung tâm cộng đồng mới vào tuần tới.
The charity did not reship the donations after the flood disaster.
Tổ chức từ thiện đã không gửi lại hàng hóa sau thảm họa lũ lụt.
Will they reship the clothing donations to the homeless shelter?
Họ có gửi lại quần áo đến nơi trú ẩn cho người vô gia cư không?
Họ từ
Từ "reship" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gửi hàng hóa một lần nữa đến địa điểm khác hoặc tái gửi hàng hóa đã được vận chuyển trước đó. Trong bối cảnh thương mại, "reship" thường được sử dụng khi một lô hàng không thể giao thành công và cần được gửi lại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm không khác biệt đáng kể, nhưng sự phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp logistics.
Từ "reship" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", và từ "ship", xuất phát từ tiếng Old English "scip", có nghĩa là "con tàu". Từ này ban đầu chỉ hành động vận chuyển hàng hóa bằng tàu thuyền. Trong lịch sử, việc "reship" thường được áp dụng khi một lô hàng bị chuyển từ phương tiện này sang phương tiện khác, và hiện tại được dùng để chỉ hành động gửi lại một lô hàng đã được gửi trước đó.
Từ "reship" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh logistics và vận chuyển hàng hóa. Các tình huống thông dụng liên quan đến từ này bao gồm việc xử lý hàng trả lại hoặc điều chỉnh đơn hàng khi hàng hóa không đến nơi đúng thời gian hoặc địa điểm. Việc sử dụng "reship" chủ yếu diễn ra trong các cuộc hội thảo về thương mại và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp