Bản dịch của từ Retribute trong tiếng Việt
Retribute

Retribute (Adjective)
Chỉ có ở "công lý trừng phạt": = "công lý trừng phạt".
Only in retribute justice retributive justice.
His retributive actions were met with harsh criticism from the public.
Hành động trả thù của anh ta đã nhận được sự phê phán gay gắt từ công chúng.
The government's retributive policies caused unrest among the citizens.
Các chính sách trả thù của chính phủ gây ra sự bất ổn giữa người dân.
Do you think retributive measures are effective in maintaining social order?
Bạn có nghĩ rằng các biện pháp trả thù có hiệu quả trong duy trì trật tự xã hội không?
Retribute (Verb)
She decided to retribute his kindness by helping him with his IELTS writing.
Cô ấy quyết định đền đáp lòng tốt của anh ấy bằng cách giúp anh ấy viết IELTS.
He felt guilty for not retributing the favor he received during his speaking test.
Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì không đền đáp ơn anh ấy nhận được trong bài thi nói của mình.
Did they retribute the assistance they got for their IELTS preparation?
Họ đã đền đáp sự giúp đỡ họ nhận được cho việc chuẩn bị IELTS của mình chưa?
She decided to retribute the favor by helping him with his IELTS essay.
Cô ấy quyết định đền ơn bằng cách giúp anh ấy với bài luận IELTS của anh ấy.
He refused to retribute the insult, choosing to take the high road.
Anh ấy từ chối trả đũa lời lăng mạ, chọn con đường cao cả.
Did you plan to retribute the feedback you received on your speaking test?
Bạn có kế hoạch đền đáp phản hồi bạn nhận được trên bài thi nói của mình không?
Để đáp lại một cái gì đó; để thực hiện một khoản bồi thường hoặc hoàn trả thích hợp; (của chúa) để đưa ra hình phạt hoặc phần thưởng thích đáng cho những việc làm trong quá khứ.
To give something in return to make an appropriate recompense or repayment of god to deliver the appropriate punishment or reward for past deeds.
He retributed her kindness by helping her with the IELTS writing.
Anh ta đáp lại lòng tốt của cô ấy bằng cách giúp cô ấy viết IELTS.
She did not retribute his betrayal during the IELTS speaking test.
Cô ấy không đền đáp sự phản bội của anh ta trong bài thi nói IELTS.
Did they retribute the efforts of the IELTS tutor adequately?
Họ đã đền đáp công sức của giáo viên IELTS đúng mức chưa?
Từ "retribute" có nguồn gốc từ động từ "retribute", mang ý nghĩa trả thù hoặc đền bù, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này thường không phổ biến như các từ đồng nghĩa như "punish" hay "recompense". "Retribute" thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc trong các văn bản triết học để nhấn mạnh hành động đáp trả lại một hành vi nào đó.
Từ "retribute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retributus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "retribuere", có nghĩa là "trả lại", "đền đáp". Thành phần cấu tạo của từ này bao gồm tiền tố "re-" (nghĩa là "trở lại") và động từ "tribuere" (có nghĩa là "phân chia, cấp phát"). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc đền đáp hoặc trả thù theo cách có thể được coi là công bằng, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm công lý và hình phạt trong xã hội hiện đại.
Từ "retribute" không phải là từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong bài viết học thuật hoặc văn chương nhưng không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, "retribute" có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về công lý, hình phạt hoặc hệ thống pháp luật, thể hiện ý tưởng về sự đền bù hoặc trả ơn trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp