Bản dịch của từ Robin hood trong tiếng Việt

Robin hood

Noun [U/C] Idiom

Robin hood (Noun)

ɹˈɑbən hˈʊd
ɹˈɑbən hˈʊd
01

Một kẻ ngoài vòng pháp luật huyền thoại người anh nổi tiếng vì ăn trộm của người giàu và chia cho người nghèo.

A legendary english outlaw known for stealing from the rich and giving to the poor.

Ví dụ

Robin Hood is a symbol of social justice in English folklore.

Robin Hood là biểu tượng của công lý xã hội trong truyền thuyết Anh.

Many believe Robin Hood did not actually exist in real life.

Nhiều người tin rằng Robin Hood không thực sự tồn tại trong đời thực.

Is Robin Hood a good example of a social reformer?

Robin Hood có phải là ví dụ tốt về nhà cải cách xã hội không?

02

Một kẻ ngoài vòng pháp luật huyền thoại người anh nổi tiếng với việc 'cướp của người giàu chia cho người nghèo'.

A legendary english outlaw known for robbing the rich to give to the poor.

Ví dụ

Robin Hood is famous for helping the poor in Nottingham.

Robin Hood nổi tiếng vì giúp đỡ người nghèo ở Nottingham.

Many believe Robin Hood did not steal from the rich.

Nhiều người tin rằng Robin Hood không lấy của người giàu.

Did Robin Hood really exist as a historical figure?

Robin Hood có thực sự tồn tại như một nhân vật lịch sử không?

Robin hood (Idiom)

01

Một nhân vật văn hóa dân gian đại diện cho công bằng xã hội.

A figure of folklore representing social justice.

Ví dụ

Many see Robin Hood as a champion of the poor and oppressed.

Nhiều người coi Robin Hood là người bảo vệ người nghèo và bị áp bức.

Robin Hood does not steal from the rich for personal gain.

Robin Hood không cướp của người giàu để trục lợi cá nhân.

Why is Robin Hood considered a symbol of social justice today?

Tại sao Robin Hood được coi là biểu tượng của công bằng xã hội ngày nay?

02

Một người tham gia vào các hành vi bất hợp pháp hoặc có vấn đề về mặt đạo đức trong khi cung cấp hỗ trợ cho những người có nhu cầu.

Someone who engages in illegal or morally questionable acts while providing support to those in need.

Ví dụ

Many believe that Robin Hood helps the poor by stealing from the rich.

Nhiều người tin rằng Robin Hood giúp người nghèo bằng cách ăn cắp từ người giàu.

Some argue that Robin Hood's actions are not justified in society.

Một số người tranh luận rằng hành động của Robin Hood không được biện minh trong xã hội.

Is Robin Hood a hero or a criminal in today's world?

Robin Hood là một anh hùng hay một tội phạm trong thế giới ngày nay?

03

Người lấy của người giàu chia cho người nghèo, thể hiện tinh thần rộng lượng.

A person who takes from the rich and gives to the poor embodying a spirit of generosity.

Ví dụ

Many believe that social workers are modern-day Robin Hoods in society.

Nhiều người tin rằng nhân viên xã hội là Robin Hood hiện đại trong xã hội.

Not everyone sees activists as Robin Hoods; some view them skeptically.

Không phải ai cũng coi các nhà hoạt động là Robin Hood; một số người nhìn nhận họ một cách hoài nghi.

Are community leaders acting like Robin Hoods by helping the needy?

Các nhà lãnh đạo cộng đồng có hành động như Robin Hood bằng cách giúp đỡ người nghèo không?

04

Một người được coi là nhà vô địch của những người yếu thế.

One who is considered a champion of the underprivileged.

Ví dụ

Robin Hood is a symbol of fighting for social justice.

Robin Hood là biểu tượng của cuộc chiến cho công bằng xã hội.

Not everyone agrees that Robin Hood's methods were ethical.

Không phải ai cũng đồng ý rằng phương pháp của Robin Hood là đạo đức.

Was Robin Hood truly a hero to the poor in medieval times?

Liệu Robin Hood có thực sự là một anh hùng dành cho người nghèo vào thời Trung cổ không?

05

Một người lấy của người giàu để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

A person who takes from the wealthy to help those in need.

Ví dụ

Robin Hood is a legendary figure who stole from the rich.

Robin Hood là một nhân vật huyền thoại đã đánh cắp từ người giàu.

Not everyone believes in the concept of a modern-day Robin Hood.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm của một Robin Hood hiện đại.

Do you think a modern Robin Hood would be a hero?

Bạn có nghĩ một Robin Hood hiện đại sẽ là một anh hùng không?

06

Một nhân vật anh hùng lấy của người giàu chia cho người nghèo.

A heroic figure who steals from the rich and gives to the poor.

Ví dụ

Robin Hood is a symbol of generosity and justice.

Robin Hood là biểu tượng của sự rộng lượng và công bằng.

Not everyone believes in the noble actions of Robin Hood.

Không phải ai cũng tin vào những hành động cao quý của Robin Hood.

Is Robin Hood a popular topic for IELTS writing discussions?

Liệu Robin Hood có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về IELTS writing không?

07

Một người lấy cắp của người giàu và chia cho người nghèo.

A person who steals from the rich and gives to the poor.

Ví dụ

Robin Hood is a famous outlaw who helps the less fortunate.

Robin Hood là một tên cướp nổi tiếng giúp đỡ người nghèo.

Not everyone agrees with Robin Hood's methods of redistribution.

Không phải ai cũng đồng ý với phương pháp phân phối của Robin Hood.

Is Robin Hood considered a hero or a criminal in society?

Liệu Robin Hood có được coi là anh hùng hay tội phạm trong xã hội?

08

Hành động theo cách giúp đỡ những người thiệt thòi.

To act in a way that helps marginalized people.

Ví dụ

She always stands up for the underprivileged, like a modern-day Robin Hood.

Cô ấy luôn ủng hộ những người nghèo, giống như một Robin Hood hiện đại.

It's not right to ignore the needs of the disadvantaged, be a Robin Hood.

Không đúng khi phớt lờ nhu cầu của người thiểu số, hãy làm Robin Hood.

Do you believe in the concept of being a Robin Hood today?

Bạn có tin vào khái niệm trở thành một Robin Hood ngày nay không?

09

Một anh hùng chiến đấu cho người yếu thế.

A hero who fights for the underdog.

Ví dụ

Robin Hood is a hero who fights for the underdog.

Robin Hood là một anh hùng chiến đấu cho người yếu đuối.

Not everyone believes Robin Hood is a true hero.

Không phải ai cũng tin rằng Robin Hood là một anh hùng thực sự.

Is Robin Hood considered a symbol of social justice?

Liệu Robin Hood có được coi là biểu tượng của công lý xã hội không?

10

Một kẻ ngoài vòng pháp luật anh hùng trong văn hóa dân gian anh được cho là đã cướp của người giàu chia cho người nghèo.

A heroic outlaw in english folklore who is said to have robbed from the rich and given to the poor.

Ví dụ

Robin Hood is a legendary figure in English folklore.

Robin Hood là một nhân vật huyền thoại trong truyền thuyết Anh.

Robin Hood never stole from the poor.

Robin Hood không bao giờ ăn cắp của người nghèo.

Did Robin Hood really exist in history?

Robin Hood có thực sự tồn tại trong lịch sử không?

11

Một người đấu tranh cho công lý xã hội, thường tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp để ủng hộ một mục đích chính đáng.

A person who fights for social justice often engaging in illegal activities to support a good cause.

Ví dụ

Robin Hood is a legendary figure who stole from the rich to help the poor.

Robin Hood là một huyền thoại, người đã lấy của người giàu để giúp người nghèo.

Not everyone agrees with the methods used by Robin Hood to achieve justice.

Không phải ai cũng đồng tình với các phương pháp mà Robin Hood sử dụng để đạt được công lý.

Did Robin Hood truly exist, or is he just a fictional character?

Liệu Robin Hood có tồn tại thực sự, hay ông chỉ là một nhân vật hư cấu?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Robin hood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Robin hood

Không có idiom phù hợp