Bản dịch của từ Rockets trong tiếng Việt
Rockets

Rockets (Noun)
Một vật thể nhân tạo được phóng vào không gian.
An artificial object launched into space.
NASA launched three rockets for social research in 2022.
NASA đã phóng ba tên lửa cho nghiên cứu xã hội vào năm 2022.
Rockets do not solve social issues by themselves.
Tên lửa không tự giải quyết các vấn đề xã hội.
How many rockets were used for social projects last year?
Có bao nhiêu tên lửa được sử dụng cho các dự án xã hội năm ngoái?
Một viên đạn hình trụ có thể được đẩy lên một độ cao hoặc khoảng cách lớn.
A cylindrical projectile that can be propelled to a great height or distance.
Rockets are often used for scientific research and space exploration.
Tên lửa thường được sử dụng cho nghiên cứu khoa học và khám phá không gian.
Rockets do not only serve military purposes in society today.
Tên lửa không chỉ phục vụ mục đích quân sự trong xã hội ngày nay.
Are rockets the future of transportation in urban areas?
Tên lửa có phải là tương lai của giao thông trong các khu đô thị không?
Dạng danh từ của Rockets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rocket | Rockets |
Rockets (Verb)
They will rocket the new satellite into orbit next month.
Họ sẽ phóng vệ tinh mới vào quỹ đạo tháng tới.
The company did not rocket any rockets last year.
Công ty không phóng tên lửa nào năm ngoái.
Will they rocket the next mission in August?
Họ sẽ phóng nhiệm vụ tiếp theo vào tháng Tám không?
Di chuyển nhanh hoặc mạnh.
To move quickly or forcefully.
The children rockets towards the playground after school every day.
Bọn trẻ lao nhanh về phía sân chơi sau giờ học mỗi ngày.
They do not rockets when they walk to the community center.
Họ không lao nhanh khi đi bộ đến trung tâm cộng đồng.
Do the volunteers rockets to help during the social event?
Các tình nguyện viên có lao nhanh để giúp đỡ trong sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Rockets (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rocket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rocketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rocketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rockets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rocketing |
Rockets (Noun Countable)
The children enjoyed watching rockets at the Fourth of July celebration.
Trẻ em thích xem pháo bay trong lễ kỷ niệm Ngày Độc lập.
Many people do not like rockets due to their loud noise.
Nhiều người không thích pháo bay vì tiếng ồn lớn của chúng.
Did you see the rockets launched during the New Year festival?
Bạn có thấy những quả pháo bay được phóng trong lễ hội Tết không?
Họ từ
Từ "rockets" (tên lửa) thường chỉ các phương tiện vận chuyển không gian hoặc quân sự sử dụng động cơ phản lực để di chuyển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít; người Anh có xu hướng phát âm âm 'o' dài hơn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hàng không vũ trụ cũng như trong các bối cảnh quân sự và thể thao.
Từ "rocket" bắt nguồn từ tiếng Latin "roccheta", có nghĩa là "nhúm lửa" hoặc "ngọn lửa nhỏ". Qua thời gian, từ này được cải tiến qua tiếng Italia "rocchetto", chỉ một thiết bị nhỏ dùng để đưa lửa lên cao. Trong thế kỷ 13, "rocket" đã được dùng để chỉ những thiết bị phóng có chứa thuốc nổ. Ngày nay, khái niệm này đã mở rộng để chỉ các phương tiện không gian hiện đại, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ hàng không vũ trụ.
Từ "rockets" xuất hiện với tần suất trung bình trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Đọc và Viết khi thảo luận về công nghệ và ngành hàng không vũ trụ. Trong ngữ cảnh của IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như phát triển công nghệ và khám phá không gian. Ngoài ra, "rockets" cũng được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về quân sự, thiết bị thể thao như pháo bông, hoặc để chỉ sự phát triển nhanh chóng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

