Bản dịch của từ Rockets trong tiếng Việt

Rockets

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rockets (Noun)

ɹˈɑkəts
ɹˈɑkəts
01

Một vật thể nhân tạo được phóng vào không gian.

An artificial object launched into space.

Ví dụ

NASA launched three rockets for social research in 2022.

NASA đã phóng ba tên lửa cho nghiên cứu xã hội vào năm 2022.

Rockets do not solve social issues by themselves.

Tên lửa không tự giải quyết các vấn đề xã hội.

How many rockets were used for social projects last year?

Có bao nhiêu tên lửa được sử dụng cho các dự án xã hội năm ngoái?

02

Một viên đạn hình trụ có thể được đẩy lên một độ cao hoặc khoảng cách lớn.

A cylindrical projectile that can be propelled to a great height or distance.

Ví dụ

Rockets are often used for scientific research and space exploration.

Tên lửa thường được sử dụng cho nghiên cứu khoa học và khám phá không gian.

Rockets do not only serve military purposes in society today.

Tên lửa không chỉ phục vụ mục đích quân sự trong xã hội ngày nay.

Are rockets the future of transportation in urban areas?

Tên lửa có phải là tương lai của giao thông trong các khu đô thị không?

Dạng danh từ của Rockets (Noun)

SingularPlural

Rocket

Rockets

Rockets (Verb)

ɹˈɑkəts
ɹˈɑkəts
01

Để phóng hoặc gửi một tên lửa lên không trung.

To launch or send a rocket into the air.

Ví dụ

They will rocket the new satellite into orbit next month.

Họ sẽ phóng vệ tinh mới vào quỹ đạo tháng tới.

The company did not rocket any rockets last year.

Công ty không phóng tên lửa nào năm ngoái.

Will they rocket the next mission in August?

Họ sẽ phóng nhiệm vụ tiếp theo vào tháng Tám không?

02

Di chuyển nhanh hoặc mạnh.

To move quickly or forcefully.

Ví dụ

The children rockets towards the playground after school every day.

Bọn trẻ lao nhanh về phía sân chơi sau giờ học mỗi ngày.

They do not rockets when they walk to the community center.

Họ không lao nhanh khi đi bộ đến trung tâm cộng đồng.

Do the volunteers rockets to help during the social event?

Các tình nguyện viên có lao nhanh để giúp đỡ trong sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Rockets (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rocket

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rocketed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rocketed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rockets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rocketing

Rockets (Noun Countable)

ɹˈɑkəts
ɹˈɑkəts
01

Một loại pháo hoa được bắn lên không trung.

A type of firework that is propelled into the air.

Ví dụ

The children enjoyed watching rockets at the Fourth of July celebration.

Trẻ em thích xem pháo bay trong lễ kỷ niệm Ngày Độc lập.

Many people do not like rockets due to their loud noise.

Nhiều người không thích pháo bay vì tiếng ồn lớn của chúng.

Did you see the rockets launched during the New Year festival?

Bạn có thấy những quả pháo bay được phóng trong lễ hội Tết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rockets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] The amount of soot emitted from is enough to increase the temperature in areas around the launch site [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] By contrast, the percentage of those who possessed one computer rose dramatically, from about 27% in 1993 to 50% in 2003 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021

Idiom with Rockets

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.