Bản dịch của từ Rules allow trong tiếng Việt
Rules allow
Rules allow (Noun)
Một tập hợp các quy định hoặc nguyên tắc rõ ràng hoặc được hiểu, quản lý hành vi hoặc quy trình trong một lĩnh vực cụ thể.
A set of explicit or understood regulations or principles governing conduct or procedure within a particular area.
Social rules allow everyone to feel safe and respected in society.
Các quy tắc xã hội cho phép mọi người cảm thấy an toàn và được tôn trọng trong xã hội.
Social rules do not allow discrimination against any group of people.
Các quy tắc xã hội không cho phép phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm người nào.
Do social rules allow freedom of speech in public places?
Các quy tắc xã hội có cho phép tự do ngôn luận ở nơi công cộng không?
Các tiêu chuẩn hoặc quy trình được thiết lập hoặc ủy quyền cho một hoạt động hoặc quy trình cụ thể.
The established or authoritative standards or procedures for a particular activity or process.
Social rules allow everyone to interact respectfully at events like parties.
Các quy tắc xã hội cho phép mọi người tương tác tôn trọng tại các sự kiện như tiệc.
Social rules do not allow rude behavior in public places like restaurants.
Các quy tắc xã hội không cho phép hành vi thô lỗ ở nơi công cộng như nhà hàng.
Do social rules allow people to express their opinions freely in discussions?
Các quy tắc xã hội có cho phép mọi người bày tỏ ý kiến tự do trong các cuộc thảo luận không?
Social rules allow people to interact respectfully in public spaces.
Các quy tắc xã hội cho phép mọi người tương tác tôn trọng ở nơi công cộng.
Social rules do not allow rude behavior during community meetings.
Các quy tắc xã hội không cho phép hành vi thô lỗ trong các cuộc họp cộng đồng.
Do social rules allow children to speak freely in discussions?
Các quy tắc xã hội có cho phép trẻ em nói tự do trong các cuộc thảo luận không?
Rules allow (Verb)
The new laws allow citizens to express their opinions freely.
Các luật mới cho phép công dân bày tỏ ý kiến một cách tự do.
The government does not allow protests without prior permission.
Chính phủ không cho phép biểu tình mà không có sự cho phép trước.
Do these rules allow people to gather in public spaces?
Những quy định này có cho phép mọi người tụ tập ở nơi công cộng không?
Để làm cho có sẵn hoặc có thể truy cập được dưới một số điều kiện nhất định.
To make available or accessible under certain conditions.
The new social rules allow everyone to participate in community events.
Các quy tắc xã hội mới cho phép mọi người tham gia sự kiện cộng đồng.
These rules do not allow discrimination based on gender or race.
Những quy tắc này không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.
Do the new rules allow more freedom for social gatherings?
Các quy tắc mới có cho phép tự do hơn cho các buổi tụ tập xã hội không?
Để cấp phép hoặc chấp thuận.
To grant permission or approval.
The city rules allow public gatherings in parks during weekends.
Các quy định của thành phố cho phép tổ chức tụ tập công cộng trong công viên vào cuối tuần.
The rules do not allow loud music after 10 PM in neighborhoods.
Các quy định không cho phép phát nhạc lớn sau 10 giờ tối trong khu dân cư.
Do the new rules allow teenagers to stay out late?
Các quy định mới có cho phép thanh thiếu niên ở lại muộn không?
Từ "rules allow" thường được hiểu là một cụm từ chỉ sự cho phép hoặc chấp nhận của các quy tắc, luật lệ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "rules" là danh từ chỉ các quy định, trong khi "allow" là động từ có nghĩa là cho phép. Cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và cách sử dụng, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, "rules" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hơi trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.