Bản dịch của từ Shangri la trong tiếng Việt

Shangri la

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shangri la (Noun)

ʃˈæŋɡɹi lˈɑ
ʃˈæŋɡɹi lˈɑ
01

Một thế giới tưởng tượng xa xôi nơi cuộc sống đạt đến sự hoàn hảo; thiên đường.

A remote imaginary world where life approaches perfection paradise.

Ví dụ

Many people dream of finding their own Shangri La in life.

Nhiều người mơ ước tìm thấy Shangri La của riêng họ trong cuộc sống.

Shangri La is not a real place; it's a concept of paradise.

Shangri La không phải là một nơi thật; nó là một khái niệm về thiên đường.

Is Shangri La just a fantasy or can it be real?

Shangri La chỉ là một ảo tưởng hay nó có thể trở thành hiện thực?

02

Một thiên đường tưởng tượng trên trái đất, đặc biệt là một thiên đường được coi là bình dị và không tưởng.

An imaginary paradise on earth especially one considered to be idyllic and utopian.

Ví dụ

Many people dream of visiting their own shangri la someday.

Nhiều người mơ ước được đến shangri la của riêng họ một ngày.

Not everyone believes in the concept of a shangri la.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm shangri la.

Is shangri la just a fantasy for most people?

Shangri la có phải chỉ là một ảo tưởng cho hầu hết mọi người không?

03

Một thiên đường xa xôi trong tưởng tượng trên trái đất; điều không tưởng.

An imaginary remote paradise on earth utopia.

Ví dụ

Many people dream of visiting their own shangri la someday.

Nhiều người mơ ước được đến shangri la của riêng họ một ngày.

Not everyone believes in the existence of a true shangri la.

Không phải ai cũng tin vào sự tồn tại của một shangri la thực sự.

Is shangri la just a fantasy for most people?

Liệu shangri la chỉ là một ảo tưởng đối với hầu hết mọi người?

Shangri la (Idiom)

01

Một thiên đường xa xôi hay điều không tưởng, thường được dùng để chỉ một nơi lý tưởng hóa hoặc trạng thái hoàn hảo.

A remote paradise or utopia often used to refer to an idealized place or state of perfection.

Ví dụ

Many people see Silicon Valley as a shangri la for tech startups.

Nhiều người coi Silicon Valley là một shangri la cho các công ty khởi nghiệp công nghệ.

Not everyone believes that social media is a shangri la for connection.

Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội là một shangri la cho sự kết nối.

Is there a shangri la for equality in today's society?

Có một shangri la cho sự bình đẳng trong xã hội ngày nay không?

02

Một nơi hoặc trạng thái tồn tại lý tưởng.

An idealized place or state of being.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nơi huyền thoại, hài hòa, thường được dùng để mô tả thiên đường trần gian.

A mythical harmonious place often used to describe an earthly paradise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Một nơi yên bình và tĩnh lặng.

A place of peace and tranquillity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một nơi chốn hay trạng thái tồn tại lý tưởng; một thiên đường bình dị.

A utopian place or state of existence an idyllic paradise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một địa điểm lý tưởng của hòa bình và hạnh phúc.

An idealized location of peace and happiness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Một nơi xa xôi và kỳ diệu mà không thể tiếp cận hoặc không thể đạt tới.

A remote and magical place that is unreachable or unattainable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shangri la/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shangri la

Không có idiom phù hợp