Bản dịch của từ Short shrift trong tiếng Việt
Short shrift

Short shrift (Noun)
(chủ yếu là không đếm được, nghĩa bóng, ghi ngày tháng) việc gì đó được giải quyết hoặc khắc phục nhanh chóng và không gặp khó khăn; một cái gì đó đã được thực hiện một cách ngắn gọn.
Chiefly uncountable figuratively dated something dealt with or overcome quickly and without difficulty something made short work of.
The committee gave short shrift to the community's concerns during the meeting.
Ủy ban đã không chú ý đến những lo ngại của cộng đồng trong cuộc họp.
They did not give short shrift to the issues of poverty.
Họ không bỏ qua những vấn đề về nghèo đói.
Did the government give short shrift to social justice initiatives?
Chính phủ có bỏ qua các sáng kiến công bằng xã hội không?
(chủ yếu là không đếm được, theo nghĩa bóng) đôi khi đi trước: sự sa thải hoặc từ chối nhanh chóng, đặc biệt là hành động bất lịch sự và được thực hiện mà không có sự cân nhắc thích đáng.
Chiefly uncountable figuratively sometimes preceded by the a quick dismissal or rejection especially one which is impolite and undertaken without proper consideration.
The committee gave short shrift to the citizens' concerns during the meeting.
Ủy ban đã coi nhẹ những lo ngại của công dân trong cuộc họp.
They did not give short shrift to important social issues this time.
Họ không coi nhẹ các vấn đề xã hội quan trọng lần này.
Why did the leaders give short shrift to the community's feedback?
Tại sao các nhà lãnh đạo lại coi nhẹ phản hồi của cộng đồng?
The meeting gave us short shrift to discuss our community project.
Cuộc họp đã cho chúng tôi thời gian ngắn để thảo luận dự án cộng đồng.
The committee did not provide short shrift for our social concerns.
Ủy ban không dành thời gian ngắn cho những quan ngại xã hội của chúng tôi.
Did the event organizers give short shrift to local artists?
Liệu những người tổ chức sự kiện có dành thời gian ngắn cho các nghệ sĩ địa phương không?
Cụm từ "short shrift" trong tiếng Anh chỉ sự đánh giá thấp hoặc không quan tâm đến ý kiến, cảm xúc hay nhu cầu của ai đó. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ thuật ngữ thời trung cổ khi một tội phạm thường nhận được sự xét xử nhanh chóng và không công bằng trước khi bị xử án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "short shrift" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Cụm từ "short shrift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ Latinh "brevius supplicium", có nghĩa là "hình phạt ngắn". Trong quá khứ, thuật ngữ này diễn tả việc xử lý nhanh chóng và không công bằng đối với những người bị kết án. Ngày nay, "short shrift" chỉ việc không cho đủ thời gian hoặc sự chú ý cho một vấn đề, thể hiện sự coi nhẹ hoặc thiếu tôn trọng trong việc xem xét một tình huống nào đó.
Cụm từ "short shrift" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong bài viết và nói liên quan đến văn hóa và xã hội. Nó thường được sử dụng để chỉ việc không dành đủ thời gian hay sự chú ý cho một vấn đề hoặc người nào đó, thường trong ngữ cảnh phê phán sự thiếu tôn trọng. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, cụm từ này thường liên quan đến việc đánh giá hời hợt đối với các khía cạnh quan trọng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp